Bản dịch của từ Hiccoughs trong tiếng Việt
Hiccoughs
Hiccoughs (Noun)
After laughing, Sarah had severe hiccoughs during the party.
Sau khi cười, Sarah bị nấc mạnh trong bữa tiệc.
John did not experience hiccoughs while giving his speech.
John không bị nấc khi phát biểu.
Did you notice any hiccoughs during the social event last night?
Bạn có thấy ai bị nấc trong sự kiện xã hội tối qua không?
Hiccoughs (Verb)
She hiccoughs loudly during the social event last Saturday.
Cô ấy nấc to trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He does not hiccough when he speaks in public.
Anh ấy không nấc khi nói trước công chúng.
Do you hiccough when you drink soda at parties?
Bạn có nấc khi uống soda tại các bữa tiệc không?