Bản dịch của từ Hiccoughs trong tiếng Việt
Hiccoughs

Hiccoughs (Noun)
After laughing, Sarah had severe hiccoughs during the party.
Sau khi cười, Sarah bị nấc mạnh trong bữa tiệc.
John did not experience hiccoughs while giving his speech.
John không bị nấc khi phát biểu.
Did you notice any hiccoughs during the social event last night?
Bạn có thấy ai bị nấc trong sự kiện xã hội tối qua không?
Hiccoughs (Verb)
She hiccoughs loudly during the social event last Saturday.
Cô ấy nấc to trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He does not hiccough when he speaks in public.
Anh ấy không nấc khi nói trước công chúng.
Do you hiccough when you drink soda at parties?
Bạn có nấc khi uống soda tại các bữa tiệc không?
Họ từ
Thuật ngữ "hiccoughs" là hình thức cổ điển của từ "hiccups", mô tả hiện tượng co thắt không tự nguyện của cơ hoành dẫn đến âm thanh đặc trưng và cảm giác khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, "hiccups" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "hiccoughs" có phần hiếm gặp và mang tính chất trang trọng hơn. Mặc dù có sự khác biệt về viết, tiếng phát âm không có sự thay đổi đáng kể. Việc sử dụng "hiccoughs" thường xuất hiện trong văn bản hàn lâm hoặc lịch sử.
Từ "hiccoughs" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hiccupare", có nghĩa là "làm nút cổ họng". Thuật ngữ này phản ánh âm thanh phát ra khi cơ hoành co thắt một cách không tự nguyện, gây ra hiện tượng nấc cụt. Từ "hiccough" đã xuất hiện từ thế kỷ 16 trong tiếng Anh để chỉ hiện tượng này. Sự biến thể về cách phát âm diễn ra theo thời gian đã dẫn đến từ ngữ hiện tại, nhấn mạnh tính chất không kiểm soát của hiện tượng vật lý này.
Từ "hiccoughs" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe và Đọc, nơi sự xuất hiện của các từ ngữ thuộc lĩnh vực y tế và sinh lý học có thể hạn chế. Trong Ngữ pháp và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe. Trong cuộc sống hàng ngày, "hiccoughs" thường được nhắc đến khi mô tả hoặc giải thích hiện tượng nấc cụt, nhất là trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong văn bản viết về tình trạng sinh lý.