Bản dịch của từ Hide-away trong tiếng Việt

Hide-away

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hide-away (Idiom)

01

Một nơi mà người ta có thể trốn hoặc ở một mình.

A place where one can hide or be alone.

Ví dụ

Many people find a park to be a perfect hide-away.

Nhiều người tìm thấy công viên là một nơi ẩn náu hoàn hảo.

She does not want a hide-away; she enjoys socializing.

Cô ấy không muốn có một nơi ẩn náu; cô ấy thích giao lưu.

Is there a hide-away in your city for quiet reflection?

Có một nơi ẩn náu nào trong thành phố của bạn để suy ngẫm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hide-away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hide-away

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.