Bản dịch của từ Hide-away trong tiếng Việt
Hide-away

Hide-away (Idiom)
Many people find a park to be a perfect hide-away.
Nhiều người tìm thấy công viên là một nơi ẩn náu hoàn hảo.
She does not want a hide-away; she enjoys socializing.
Cô ấy không muốn có một nơi ẩn náu; cô ấy thích giao lưu.
Is there a hide-away in your city for quiet reflection?
Có một nơi ẩn náu nào trong thành phố của bạn để suy ngẫm không?
Từ "hide-away" có nghĩa là nơi ẩn náu hoặc nơi trú ẩn, thường được sử dụng để chỉ một địa điểm yên tĩnh, tách biệt, nơi con người có thể trốn khỏi những áp lực của cuộc sống. Ở Anh, từ này được viết là "hideaway" mà không có dấu gạch ngang, trong khi ở Mỹ vẫn giữ nguyên hình thức đó. Tuy nhiên, "hide-away" có thể được coi là cách viết sai, không phổ biến trong văn phong chính thức. Cả hai cách viết đều không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách viết chuẩn - "hideaway" - là sự lựa chọn được khuyến nghị trong các văn bản học thuật.
Từ "hide-away" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "hide away", trong đó "hide" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hydan", có nghĩa là trốn hoặc giấu. Trong lịch sử, từ này mô tả nơi trú ẩn hoặc nơi tách biệt, nơi mà con người có thể lẩn tránh sự chú ý. Ngày nay, "hide-away" chỉ một không gian kín đáo, riêng tư, phản ánh khát vọng tìm kiếm sự bình yên và thoát khỏi nhịp sống ồn ào của xã hội.
Từ "hide-away" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một từ mang tính miêu tả và không thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp thường ngày. Trong các tình huống cuộc sống, "hide-away" thường được dùng để chỉ nơi trú ẩn hoặc không gian riêng tư, như một căn nhà nhỏ ở vùng nông thôn hoặc khu vực mà người ta tìm đến để thư giãn và tránh xa sự ồn ào của đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp