Bản dịch của từ Hideously trong tiếng Việt

Hideously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hideously (Adverb)

hˈɪdiəsli
hˈɪdiəsli
01

Một cách ghê tởm; rất xấu xí hoặc khó chịu.

In a hideous manner very ugly or unpleasant.

Ví dụ

The hideously designed building shocked the entire community last year.

Tòa nhà được thiết kế xấu xí đã khiến cả cộng đồng sốc năm ngoái.

The new park is not hideously crowded like the old one.

Công viên mới không đông đúc xấu xí như công viên cũ.

Is the hideously painted mural really necessary for the neighborhood?

Bức tranh tường được sơn xấu xí có thật sự cần thiết cho khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hideously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hideously

Không có idiom phù hợp