Bản dịch của từ Hideousness trong tiếng Việt
Hideousness

Hideousness (Adjective)
The hideousness of poverty affects many families in our community.
Sự xấu xí của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng ta.
The hideousness of discrimination should not be tolerated in society.
Sự xấu xí của phân biệt đối xử không nên được chấp nhận trong xã hội.
Is the hideousness of war visible in the news reports?
Liệu sự xấu xí của chiến tranh có thể thấy trong các bản tin không?
Họ từ
"Hideousness" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc gây cảm giác ghê tởm, xấu xí hoặc đáng sợ. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả ngoại hình hay cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh, "hideousness" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn học, từ này thường mang nghĩa biểu tượng, liên quan đến bản chất xấu xa hoặc đạo đức không trong sáng của nhân vật.
Từ "hideousness" xuất phát từ gốc Latin "hideosus", có nghĩa là "đáng sợ" hay "kinh khủng". Gốc từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ với hình thức "hideus", rồi sau đó du nhập vào tiếng Anh trong thế kỷ 15. Hiện nay, "hideousness" đề cập đến đặc tính xấu xí hoặc kinh tởm, phản ánh sự liên kết rõ ràng với cảm giác kinh hoàng và khả năng gây ác cảm mà ý nghĩa gốc đã thể hiện.
Từ "hideousness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong nội dung viết và nói, liên quan đến các chủ đề như nghệ thuật, thẩm mỹ hay phản biện xã hội. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự khó chịu hoặc đáng ghê tởm trong mô tả cái xấu hoặc bất công, thường xuất hiện trong văn chương và phê bình nghệ thuật. Tính chất từ ngữ này thường tạo cảm giác mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất