Bản dịch của từ Hider trong tiếng Việt
Hider
Hider (Noun)
The hider concealed the truth during the IELTS speaking test.
Người ẩn giấu đã che giấu sự thật trong bài thi nói IELTS.
She is not a hider; she always speaks honestly in interviews.
Cô ấy không phải là người ẩn giấu; cô ấy luôn nói thật trong phỏng vấn.
Was the hider able to keep the secret throughout the writing section?
Người ẩn giấu có thể giữ bí mật suốt phần viết không?
"Hider" là một danh từ tiếng Anh chỉ người hoặc vật ẩn nấp hoặc trốn kín, thường liên quan đến hành động che giấu bản thân hoặc một đối tượng nào đó. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, chẳng hạn như trong trò chơi "hide and seek" (trốn tìm), khi "hider" chỉ người đang ẩn nấp.
Từ "hider" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "hide", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hīdan", có nghĩa là "trốn". Gốc từ này liên quan đến tiếng Latinh "cātere", cũng diễn tả hành động ẩn giấu hay che đậy. Theo thời gian, từ "hider" đã phát triển thành danh từ, chỉ người hoặc vật thực hiện hành động ẩn náu. Sự kết nối này thể hiện rõ rệt trong nghĩa hiện tại của từ, tập trung vào hành động che giấu.
Từ "hider" không phải là một từ thông dụng trong các phần của bài thi IELTS. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể xuất hiện trong các bài nghe hoặc viết liên quan đến chủ đề ẩn dấu hoặc bảo mật, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong các tình huống khác, "hider" thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật có hành vi ẩn giấu, ví dụ trong trò chơi trốn tìm. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong ngữ cảnh giải trí và mô tả hành vi.