Bản dịch của từ Hider trong tiếng Việt

Hider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hider (Noun)

01

Một người che giấu bản thân hoặc một điều.

One who hides oneself or a thing.

Ví dụ

The hider concealed the truth during the IELTS speaking test.

Người ẩn giấu đã che giấu sự thật trong bài thi nói IELTS.

She is not a hider; she always speaks honestly in interviews.

Cô ấy không phải là người ẩn giấu; cô ấy luôn nói thật trong phỏng vấn.

Was the hider able to keep the secret throughout the writing section?

Người ẩn giấu có thể giữ bí mật suốt phần viết không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hider cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hider

Không có idiom phù hợp