Bản dịch của từ Hiemal trong tiếng Việt

Hiemal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hiemal (Adjective)

hˈaɪəml
hˈaɪəml
01

Của, đặc trưng của, hoặc xảy ra vào mùa đông.

Of characteristic of or occurring in winter.

Ví dụ

The hiemal festivities in December attract many visitors to New York.

Các lễ hội hiemal vào tháng 12 thu hút nhiều du khách đến New York.

The city does not hold hiemal events in the summer months.

Thành phố không tổ chức các sự kiện hiemal vào mùa hè.

Are there any hiemal traditions celebrated in your community during winter?

Có truyền thống hiemal nào được tổ chức trong cộng đồng của bạn vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hiemal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hiemal

Không có idiom phù hợp