Bản dịch của từ Hiemal trong tiếng Việt
Hiemal

Hiemal (Adjective)
Của, đặc trưng của, hoặc xảy ra vào mùa đông.
Of characteristic of or occurring in winter.
The hiemal festivities in December attract many visitors to New York.
Các lễ hội hiemal vào tháng 12 thu hút nhiều du khách đến New York.
The city does not hold hiemal events in the summer months.
Thành phố không tổ chức các sự kiện hiemal vào mùa hè.
Are there any hiemal traditions celebrated in your community during winter?
Có truyền thống hiemal nào được tổ chức trong cộng đồng của bạn vào mùa đông không?
Từ "hiemal" là một tính từ ngữ cổ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "hiemalis", mang nghĩa liên quan đến mùa đông. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng và thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc thơ ca. Không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, do tính chất hiếm gặp, người nói có thể sử dụng nó để tạo sự trang trọng cho ngữ cảnh liên quan đến mùa đông.
Từ "hiemal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hiemalis", xuất phát từ "hiems" có nghĩa là "mùa đông". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc sự kiện liên quan đến mùa đông. Ngày nay, "hiemal" được dùng trong ngữ cảnh mô tả các yếu tố khí hậu hoặc sinh thái đặc trưng cho mùa đông, thể hiện mối kết nối rõ ràng giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa hiện tại.
Từ "hiemal" (thuộc về mùa đông) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên môn và lịch sử của nó. Tuy nhiên, trong các văn bản văn học hoặc mô tả tự nhiên, "hiemal" thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến mùa đông, bao gồm khí hậu hoặc cảnh vật, tạo nên sự tương phản với các mùa khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp