Bản dịch của từ Hieroglyphic trong tiếng Việt
Hieroglyphic

Hieroglyphic (Adjective)
Của hoặc được viết bằng chữ tượng hình.
Of or written in hieroglyphs.
The ancient tablet was covered in hieroglyphic inscriptions.
Bảng cổ đại được phủ bởi các chữ viết tượng hình.
The hieroglyphic symbols on the wall depicted ancient stories.
Các ký hiệu tượng hình trên tường miêu tả những câu chuyện cổ xưa.
The archaeologist deciphered the hieroglyphic writing on the artifact.
Nhà khảo cổ giải mã chữ viết tượng hình trên di vật.
Dạng tính từ của Hieroglyphic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hieroglyphic Chữ tượng hình | - | - |
Hieroglyphic (Noun)
Chữ viết có chứa chữ tượng hình.
Writing consisting of hieroglyphs.
The ancient civilization used hieroglyphics for communication.
Nền văn minh cổ sử dụng chữ hình để truyền đạt.
Studying hieroglyphics helps understand ancient social structures.
Nghiên cứu chữ hình giúp hiểu rõ cấu trúc xã hội cổ đại.
Hieroglyphics were a key part of social rituals in Egypt.
Chữ hình là một phần quan trọng trong nghi lễ xã hội ở Ai Cập.
Dạng danh từ của Hieroglyphic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hieroglyphic | Hieroglyphics |
Họ từ
Chữ tượng hình (hieroglyphic) là một hệ thống chữ viết sử dụng các ký hiệu hình ảnh để diễn đạt ý tưởng hoặc thông tin, chủ yếu được sử dụng trong nền văn minh Ai Cập cổ đại. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "khắc trên đá". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng hoặc viết từ này, nhưng có thể có khác biệt nhẹ trong cách phát âm. Chữ tượng hình thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như ngữ văn, khảo cổ học và lịch sử.
Từ "hieroglyphic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ hai từ "hieros" (ιερός) có nghĩa là "thánh" và "glyphe" (γλυφή) có nghĩa là "khắc". Ngôn ngữ này được sử dụng để chỉ các ký tự viết của người Ai Cập cổ đại, thường được khắc trên bia đá, có tính biểu tượng cao. Từ thời cổ đại, chữ tượng hình đã được sử dụng để ghi chép các nghi lễ tôn giáo và sự kiện lịch sử, từ đó dẫn dắt ý nghĩa hiện đại của việc mô tả các hình thức viết khác biệt và biểu tượng.
Từ "hieroglyphic" (chữ tượng hình) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến lịch sử hoặc văn hóa Ai Cập cổ đại, trong khi phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hệ thống chữ viết hoặc nghệ thuật. Ngoài bối cảnh IELTS, "hieroglyphic" thường liên quan đến nghiên cứu khảo cổ, nghệ thuật, và ngôn ngữ học, đặc biệt trong việc diễn giải các bản khắc cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp