Bản dịch của từ High-blown trong tiếng Việt
High-blown

High-blown (Adjective)
Thổi phồng sự kiêu ngạo hoặc phù phiếm; hoành tráng, cường điệu.
Inflated with conceit or vanity grandiloquent exaggerated.
His high-blown speech impressed few people at the community meeting.
Bài phát biểu phô trương của anh ấy không gây ấn tượng với nhiều người.
Many politicians avoid high-blown promises to gain public trust.
Nhiều chính trị gia tránh những lời hứa phô trương để có được niềm tin của công chúng.
Are high-blown claims about social programs effective in attracting voters?
Những tuyên bố phô trương về các chương trình xã hội có thu hút cử tri không?
Từ "high-blown" được sử dụng để chỉ những ý tưởng hoặc phong cách thể hiện có tính chất phô trương, kêu ngạo hoặc không thực tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "high-blown" có thể gợi lên hình ảnh của sự rỗng tuếch trong việc thể hiện quyền lực hoặc trí thức. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ trích về thái độ hoặc hành động của một cá nhân, cho thấy sự tự mãn hoặc kiêu ngạo.
Từ "high-blown" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "altus" có nghĩa là "cao" và "blown", từ động từ "blow" trong tiếng Anh có nghĩa là thổi. Nguyên thủy, thuật ngữ này dùng để chỉ những thứ được nâng cao hoặc không thực tế, thường mang tính tự phụ. Ngày nay, "high-blown" thường được sử dụng để mô tả những lý tưởng, từ ngữ hoặc cách biểu đạt mang tính khoe khoang, thiếu tính thực tiễn, phản ánh sự phóng đại và ngạo mạn trong giao tiếp.
Từ "high-blown" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong phần viết và nói khi thí sinh thể hiện ý kiến hoặc phản biện một quan điểm nào đó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả những phát ngôn hoặc ý tưởng mang tính cách phô trương, không thực tế. Tình huống thường gặp bao gồm các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn học, hoặc chính trị, nơi mà ngôn ngữ bóng bẩy thường được chỉ trích.