Bản dịch của từ Conceit trong tiếng Việt
Conceit

Conceit (Noun)
Một sự so sánh hoặc ẩn dụ khéo léo hoặc huyền ảo.
An ingenious or fanciful comparison or metaphor.
Her conceit compared society to a beehive buzzing with activity.
Sự tự phụ của cô ấy đã so sánh xã hội với một tổ ong đang hoạt động ồn ào.
The author's conceit likened the town to a bustling ant colony.
Sự tự phụ của tác giả đã ví thị trấn như một đàn kiến nhộn nhịp.
In his conceit, the politician compared politics to a symphony orchestra.
Trong sự tự phụ của mình, chính trị gia đã so sánh chính trị với một dàn nhạc giao hưởng.
His conceit made him unpopular among his peers.
Sự tự phụ của anh ấy khiến anh ấy không được lòng bạn bè đồng trang lứa.
She displayed conceit by constantly boasting about her achievements.
Cô ấy thể hiện sự tự phụ bằng cách liên tục khoe khoang về thành tích của mình.
The conceit of the wealthy family alienated them from the community.
Sự tự phụ của một gia đình giàu có đã khiến họ xa lánh cộng đồng.
Họ từ
Từ "conceit" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tự phụ, kiêu ngạo hoặc một ý tưởng phức tạp, thường mang tính chất tự đánh giá cao về bản thân. Trong văn học, nó cũng chỉ một phép tu từ mà tác giả sử dụng hình ảnh hoặc so sánh độc đáo để thể hiện ý tưởng. Ở Anh và Mỹ, "conceit" được hiểu tương tự, nhưng cách sử dụng trong văn cảnh và tần suất xuất hiện có thể khác nhau; người Anh thường dùng trong văn học nhiều hơn, trong khi người Mỹ có thể áp dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "conceit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "concipere", có nghĩa là "mang thai" hoặc "tiếp nhận", phản ánh khả năng hình thành ý tưởng trong tâm trí. Từ này được nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp "conception". Trong lịch sử, "conceit" được sử dụng để chỉ sự tự mãn hoặc kiêu ngạo về một ý tưởng, dẫn đến nghĩa hiện tại của từ, chỉ một tưởng tượng hoặc ý kiến độc đáo, thường mang tính chất cầu kỳ hoặc quá mức trong văn học và nghệ thuật.
Từ "conceit" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê bình văn học để chỉ sự kiêu ngạo hoặc sự tự mãn trong cách thể hiện bản thân. Ngoài ra, "conceit" còn phổ biến trong các bài viết học thuật và phân tích văn chương, thường liên quan đến các khái niệm trừu tượng hoặc các phép ẩn dụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp