Bản dịch của từ Conceit trong tiếng Việt

Conceit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceit (Noun)

kn̩sˈit
kn̩sˈit
01

Một sự so sánh hoặc ẩn dụ khéo léo hoặc huyền ảo.

An ingenious or fanciful comparison or metaphor.

Ví dụ

Her conceit compared society to a beehive buzzing with activity.

Sự tự phụ của cô ấy đã so sánh xã hội với một tổ ong đang hoạt động ồn ào.

The author's conceit likened the town to a bustling ant colony.

Sự tự phụ của tác giả đã ví thị trấn như một đàn kiến nhộn nhịp.

In his conceit, the politician compared politics to a symphony orchestra.

Trong sự tự phụ của mình, chính trị gia đã so sánh chính trị với một dàn nhạc giao hưởng.

02

Tự hào quá mức về bản thân.

Excessive pride in oneself.

Ví dụ

His conceit made him unpopular among his peers.

Sự tự phụ của anh ấy khiến anh ấy không được lòng bạn bè đồng trang lứa.

She displayed conceit by constantly boasting about her achievements.

Cô ấy thể hiện sự tự phụ bằng cách liên tục khoe khoang về thành tích của mình.

The conceit of the wealthy family alienated them from the community.

Sự tự phụ của một gia đình giàu có đã khiến họ xa lánh cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conceit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceit

Không có idiom phù hợp