Bản dịch của từ Grandiloquent trong tiếng Việt
Grandiloquent
Grandiloquent (Adjective)
(của một người, ngôn ngữ hoặc chữ viết của họ) có thói quen sử dụng ngôn ngữ một cách phô trương bằng cách sử dụng quá nhiều từ khó để gây ấn tượng với người khác; khoa trương; cương lên.
Of a person their language or writing given to using language in a showy way by using an excessive number of difficult words to impress others bombastic turgid.
The grandiloquent speaker impressed everyone at the social event last night.
Người diễn thuyết hoa mỹ đã gây ấn tượng với mọi người tối qua.
His grandiloquent style did not resonate with the audience at all.
Phong cách hoa mỹ của anh ấy không hề gây tiếng vang với khán giả.
Is her grandiloquent speech effective in conveying social issues clearly?
Bài phát biểu hoa mỹ của cô ấy có hiệu quả trong việc truyền đạt các vấn đề xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Grandiloquent cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "grandiloquent" là một tính từ, có nghĩa là nói hoặc viết theo cách khoa trương, phô trương với mục đích gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc để thể hiện sự thông minh. Từ này thường được sử dụng để chỉ phong cách giao tiếp có phần quá mức, với nhiều từ ngữ phức tạp. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách sử dụng và ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "grandiloquent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "grandiloquus", trong đó "grandis" có nghĩa là "lớn" và "loquor" có nghĩa là "nói". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả phong cách diễn đạt hoa mỹ, cầu kỳ thường nhằm gây ấn tượng cho người nghe. Sự kết hợp giữa ý nghĩa "lớn" và "nói" phản ánh tính chất phô trương và ngôn ngữ uyển chuyển trong cách diễn đạt.
Từ "grandiloquent" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi mà tiêu chuẩn sử dụng ngôn ngữ thường nghiêng về tính súc tích và rõ ràng. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các ngữ cảnh học thuật hay văn chương, khi mô tả phong cách diễn đạt hoa mỹ, kêu thường được ứng dụng trong những tình huống liên quan đến phê bình văn học hoặc phân tích ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp