Bản dịch của từ Turgid trong tiếng Việt
Turgid
Turgid (Adjective)
Sưng và căng hoặc tắc nghẽn.
Swollen and distended or congested.
The turgid debate lasted for hours without any clear resolution.
Cuộc tranh luận căng thẳng kéo dài hàng giờ mà không có kết quả rõ ràng.
The turgid arguments did not convince anyone at the meeting.
Những lập luận căng thẳng không thuyết phục được ai trong cuộc họp.
Are the turgid discussions affecting social harmony in our community?
Liệu những cuộc thảo luận căng thẳng có ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
His turgid speech bored everyone at the social gathering last night.
Bài phát biểu tẻ nhạt của anh ấy khiến mọi người chán tại buổi tiệc tối qua.
The article was not turgid; it was clear and engaging.
Bài viết không tẻ nhạt; nó rõ ràng và hấp dẫn.
Is her turgid writing style effective for social media posts?
Phong cách viết tẻ nhạt của cô ấy có hiệu quả cho bài đăng trên mạng xã hội không?
Họ từ
Turgid là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái căng phồng hoặc sưng lên do nước hoặc áp lực. Trong sinh vật học, thuật ngữ này mô tả tình trạng của tế bào thực vật khi chứa đầy nước, làm cho chúng trở nên cứng cáp. Tại Anh và Mỹ, từ này giữ nghĩa tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, “turgid” cũng có thể mang hàm ý phê phán cho việc văn bản mang tính cứng nhắc hoặc khó hiểu, điều này ít phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ.
Từ "turgid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "turgidus", có nghĩa là "đầy đặn" hoặc "sưng lên". Từ này được hình thành từ động từ "turgere", nghĩa là "sưng", "trương phình". Trong lịch sử, "turgid" đã được sử dụng để mô tả các chất lỏng hoặc mô cơ thể có quá trình sưng phồng, dẫn đến ý nghĩa hiện tại chỉ những gì quá mức hoặc phô trương, đặc biệt trong văn chương hay phong cách ngôn ngữ. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa sự thể hiện và trạng thái vật lý của các đối tượng được mô tả.
Từ "turgid" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nghe, thường liên quan đến lĩnh vực sinh học hoặc văn học khi miêu tả sự nở ra của tế bào hoặc phong cách viết phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự cường điệu, khó hiểu trong văn bản hoặc để mô tả các vật thể có vẻ ngoài căng phồng. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này cho thấy nó chủ yếu dành cho những tình huống chuyên môn hoặc phân tích phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp