Bản dịch của từ Vanity trong tiếng Việt
Vanity
Vanity (Noun)
Her vanity led to her downfall in the social circle.
Sự kiêu ngạo của cô ấy dẫn đến sự sụp đổ của cô ấy trong vòng xã hội.
Excessive vanity can hinder genuine connections in social interactions.
Sự kiêu ngạo quá mức có thể ngăn cản các mối quan hệ chân thành trong giao tiếp xã hội.
She admired herself in the vanity mirror before the party.
Cô ấy tự ngưỡng mình trong gương trang điểm trước bữa tiệc.
The socialite's vanity was filled with makeup and jewelry.
Gương trang điểm của người nổi tiếng đầy trang điểm và trang sức.
Tự hào hoặc ngưỡng mộ quá mức về ngoại hình hoặc thành tích của bản thân.
Excessive pride in or admiration of one's own appearance or achievements.
Her vanity led her to post numerous selfies on social media.
Sự kiêu ngạo của cô ấy dẫn đến việc đăng nhiều bức ảnh tự sướng trên mạng xã hội.
His vanity prevented him from accepting help from others.
Tính kiêu ngạo của anh ấy ngăn cản anh ấy chấp nhận sự giúp đỡ từ người khác.
Kết hợp từ của Vanity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal vanity Độ giận dữ cá nhân | Her personal vanity led to excessive spending on luxury items. Sự kiêu căng cá nhân của cô ấy dẫn đến việc tiêu tiền quá mức cho các mặt hàng xa xỉ. |
Human vanity Tính tự cao | Human vanity can lead to excessive spending on luxury goods. Sự kiêu ngạo của con người có thể dẫn đến chi tiêu quá mức cho hàng hóa xa xỉ. |
Female vanity Giả vờ nữ tính | Female vanity can be seen in the obsession with appearance. Sự kiêu ngạo của phụ nữ có thể thấy trong sự ám ảnh với vẻ bề ngoại. |
Male vanity Sự kiêu căng của đàn ông | His obsession with his appearance revealed his male vanity. Sự ám ảnh của anh ta với ngoại hình tiết lộ sự kiêu ngạo nam giới của anh ấy. |
Feminine vanity Vẻ đẹp phụ nữ | Her excessive makeup reveals her feminine vanity. Lớp trang điểm quá mức của cô ấy tiết lộ sự kiêu ngạo nữ tính. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp