Bản dịch của từ Vanity trong tiếng Việt

Vanity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vanity (Noun)

vˈænɪ ti
vˈænɪti
01

Tính chất vô giá trị hoặc vô ích.

The quality of being worthless or futile.

Ví dụ

Her vanity led to her downfall in the social circle.

Sự kiêu ngạo của cô ấy dẫn đến sự sụp đổ của cô ấy trong vòng xã hội.

Excessive vanity can hinder genuine connections in social interactions.

Sự kiêu ngạo quá mức có thể ngăn cản các mối quan hệ chân thành trong giao tiếp xã hội.

The pursuit of vanity often results in shallow relationships in society.

Sự theo đuổi sự kiêu ngạo thường dẫn đến các mối quan hệ nông cạn trong xã hội.

02

Một bàn trang điểm.

A dressing table.

Ví dụ

She admired herself in the vanity mirror before the party.

Cô ấy tự ngưỡng mình trong gương trang điểm trước bữa tiệc.

The socialite's vanity was filled with makeup and jewelry.

Gương trang điểm của người nổi tiếng đầy trang điểm và trang sức.

The vanity in the dressing room had elegant designs on it.

Cái bàn trang điểm trong phòng thay đồ có thiết kế tinh tế.

03

Tự hào hoặc ngưỡng mộ quá mức về ngoại hình hoặc thành tích của bản thân.

Excessive pride in or admiration of one's own appearance or achievements.

Ví dụ

Her vanity led her to post numerous selfies on social media.

Sự kiêu ngạo của cô ấy dẫn đến việc đăng nhiều bức ảnh tự sướng trên mạng xã hội.

His vanity prevented him from accepting help from others.

Tính kiêu ngạo của anh ấy ngăn cản anh ấy chấp nhận sự giúp đỡ từ người khác.

The actress's vanity was evident in her constant need for compliments.

Tính kiêu ngạo của nữ diễn viên được thể hiện rõ trong nhu cầu liên tục được khen ngợi của cô ấy.

Dạng danh từ của Vanity (Noun)

SingularPlural

Vanity

Vanities

Kết hợp từ của Vanity (Noun)

CollocationVí dụ

Personal vanity

Độ giận dữ cá nhân

Her personal vanity led to excessive spending on luxury items.

Sự kiêu căng cá nhân của cô ấy dẫn đến việc tiêu tiền quá mức cho các mặt hàng xa xỉ.

Human vanity

Tính tự cao

Human vanity can lead to excessive spending on luxury goods.

Sự kiêu ngạo của con người có thể dẫn đến chi tiêu quá mức cho hàng hóa xa xỉ.

Female vanity

Giả vờ nữ tính

Female vanity can be seen in the obsession with appearance.

Sự kiêu ngạo của phụ nữ có thể thấy trong sự ám ảnh với vẻ bề ngoại.

Male vanity

Sự kiêu căng của đàn ông

His obsession with his appearance revealed his male vanity.

Sự ám ảnh của anh ta với ngoại hình tiết lộ sự kiêu ngạo nam giới của anh ấy.

Feminine vanity

Vẻ đẹp phụ nữ

Her excessive makeup reveals her feminine vanity.

Lớp trang điểm quá mức của cô ấy tiết lộ sự kiêu ngạo nữ tính.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vanity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vanity

Không có idiom phù hợp