Bản dịch của từ Vanity trong tiếng Việt
Vanity

Vanity(Noun)
Tự hào hoặc ngưỡng mộ quá mức về ngoại hình hoặc thành tích của bản thân.
Excessive pride in or admiration of one's own appearance or achievements.
Dạng danh từ của Vanity (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Vanity | Vanities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vanity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự kiêu hãnh thái quá về vẻ bề ngoài hoặc tài năng của bản thân. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi thể hiện sự tự mãn hoặc sự quan tâm quá mức đối với hình ảnh cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vanity" đều được viết giống nhau và có cách phát âm hơi khác biệt; cụ thể, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh xã hội và văn hóa để chỉ tính cách phù hoa.
Từ "vanity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vanitas", có nghĩa là "sự không bền vững" hoặc "sự hư vô". Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp "vanité" trước khi trở thành tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong lịch sử, "vanity" được liên kết với sự kiêu ngạo và sự tập trung vào hình thức thay vì nội dung. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự mối quan hệ giữa sự tự mãn và sự hão huyền trong giá trị cá nhân, từ đó nhấn mạnh sự mong manh của vẻ đẹp và thành tựu.
Từ "vanity" xuất hiện khá ít trong bối cảnh của bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài luận và thảo luận về văn hóa, tâm lý học và giá trị cá nhân. Trong ngữ cảnh thường ngày, "vanity" thường chỉ sự tự mãn hoặc phù phiếm, thường liên quan đến những chủ đề như vẻ bề ngoài, danh vọng và hình ảnh cá nhân, và có thể được phân tích trong các cuộc thảo luận xã hội liên quan đến tiêu chuẩn sắc đẹp và tự nhận thức.
Họ từ
Từ "vanity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự kiêu hãnh thái quá về vẻ bề ngoài hoặc tài năng của bản thân. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi thể hiện sự tự mãn hoặc sự quan tâm quá mức đối với hình ảnh cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vanity" đều được viết giống nhau và có cách phát âm hơi khác biệt; cụ thể, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh xã hội và văn hóa để chỉ tính cách phù hoa.
Từ "vanity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vanitas", có nghĩa là "sự không bền vững" hoặc "sự hư vô". Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp "vanité" trước khi trở thành tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong lịch sử, "vanity" được liên kết với sự kiêu ngạo và sự tập trung vào hình thức thay vì nội dung. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự mối quan hệ giữa sự tự mãn và sự hão huyền trong giá trị cá nhân, từ đó nhấn mạnh sự mong manh của vẻ đẹp và thành tựu.
Từ "vanity" xuất hiện khá ít trong bối cảnh của bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài luận và thảo luận về văn hóa, tâm lý học và giá trị cá nhân. Trong ngữ cảnh thường ngày, "vanity" thường chỉ sự tự mãn hoặc phù phiếm, thường liên quan đến những chủ đề như vẻ bề ngoài, danh vọng và hình ảnh cá nhân, và có thể được phân tích trong các cuộc thảo luận xã hội liên quan đến tiêu chuẩn sắc đẹp và tự nhận thức.
