Bản dịch của từ High-class trong tiếng Việt
High-class

High-class (Adjective)
She belongs to a high-class family in the city.
Cô ấy thuộc một gia đình thượng lưu ở thành phố.
The exclusive club is known for its high-class clientele.
Câu lạc bộ độc quyền nổi tiếng với khách hàng thượng lưu.
The luxury boutique sells high-class designer clothing.
Cửa hàng thời trang sang trọng bán quần áo thiết kế thượng lưu.
Từ “high-class” thường được sử dụng để chỉ một cấp độ hoặc tiêu chuẩn cao trong chất lượng, vị trí hoặc thuộc về một nhóm xã hội thượng lưu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh về phong cách và sự tao nhã, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào sự giàu có và xa xỉ. Cả hai đều có nghĩa chung là chỉ sự sang trọng và quý phái, nhưng “high-class” trong tiếng Anh Anh thường mang tính chất thẩm mỹ hơn.
Từ "high-class" được hình thành từ hai yếu tố: "high" và "class". "High" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hīġe", có nghĩa là ở vị trí hoặc cấp độ cao, xuất phát từ tiếng Proto-Germanic. "Class" bắt nguồn từ từ Latin "classis", chỉ nhóm người hoặc vật được phân loại. Kết hợp lại, "high-class" biểu thị sự ưu việt và đặc quyền trong xã hội, phản ánh sự phân cấp rõ rệt trong nhiều lĩnh vực như văn hóa, giáo dục và kinh tế.
Từ "high-class" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả tình trạng xã hội và đặc điểm của các sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong bối cảnh khác, "high-class" thường liên quan đến các tình huống thể hiện sự sang trọng, đẳng cấp cao, chẳng hạn như mô tả nhà hàng, khách sạn hay các sản phẩm xa xỉ. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, biểu thị chất lượng và sự riêng biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
