Bản dịch của từ High-class trong tiếng Việt

High-class

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-class (Adjective)

haɪ klæs
haɪ klæs
01

Có tiêu chuẩn, chất lượng hoặc tầng lớp xã hội cao.

Of a high standard quality or social class.

Ví dụ

She belongs to a high-class family in the city.

Cô ấy thuộc một gia đình thượng lưu ở thành phố.

The exclusive club is known for its high-class clientele.

Câu lạc bộ độc quyền nổi tiếng với khách hàng thượng lưu.

The luxury boutique sells high-class designer clothing.

Cửa hàng thời trang sang trọng bán quần áo thiết kế thượng lưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-class/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] Firstly, it can remarkably raise the value of a building, especially a commercial or shopping centre, as it looks more attractive, professional and [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018

Idiom with High-class

Không có idiom phù hợp