Bản dịch của từ High-flown trong tiếng Việt

High-flown

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-flown (Adjective)

hˈaɪflˈoʊn
hˈaɪflˈoʊn
01

(đặc biệt là về ngôn ngữ hoặc ý tưởng) ngông cuồng và hoành tráng.

Especially of language or ideas extravagant and grandsounding.

Ví dụ

The politician's speech was high-flown and lacked real substance.

Bài phát biểu của chính trị gia đó rất hoa mỹ và thiếu nội dung thực.

Many high-flown ideas do not translate well into practical solutions.

Nhiều ý tưởng hoa mỹ không chuyển đổi tốt thành giải pháp thực tế.

Are high-flown expressions effective in social discussions?

Các biểu đạt hoa mỹ có hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-flown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-flown

Không có idiom phù hợp