Bản dịch của từ High-flown trong tiếng Việt
High-flown

High-flown (Adjective)
(đặc biệt là về ngôn ngữ hoặc ý tưởng) ngông cuồng và hoành tráng.
Especially of language or ideas extravagant and grandsounding.
The politician's speech was high-flown and lacked real substance.
Bài phát biểu của chính trị gia đó rất hoa mỹ và thiếu nội dung thực.
Many high-flown ideas do not translate well into practical solutions.
Nhiều ý tưởng hoa mỹ không chuyển đổi tốt thành giải pháp thực tế.
Are high-flown expressions effective in social discussions?
Các biểu đạt hoa mỹ có hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Từ "high-flown" mô tả cách diễn đạt hoặc phong cách ngôn ngữ mang tính mỹ lệ, tinh vi, thường có cảm giác xa vời, không thực tế hoặc quá cầu kỳ trong ngữ cảnh giao tiếp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết có sự thống nhất. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể hơi khác nhau tuỳ thuộc vào văn hóa của từng vùng. "High-flown" thường mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ trích một phong cách diễn đạt không thực tế hoặc phô trương.
Từ "high-flown" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "bay cao", kết hợp với từ "high" (cao) và "flown", phân từ của động từ "fly" (bay). Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 16 và thường được sử dụng để chỉ những điều khí phách, tráng lệ, hoặc tôn vinh. Ngày nay, "high-flown" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những phát ngôn, lý tưởng hoặc phong cách văn chương quá mức, có phần hão huyền và thiếu thực tế. Sự chuyển nghĩa này phản ánh thông điệp rằng vẻ đẹp bên ngoài cần đi kèm với giá trị thực chất.
Từ "high-flown" ít được sử dụng trong 4 phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất văn phong trang trọng và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả những lời nói hoặc ý tưởng có tính chất lý tưởng hóa, phức tạp và khó hiểu. Các tình huống thông dụng khi sử dụng từ này có thể liên quan đến việc phê phán lối diễn đạt khoa trương hoặc lý tưởng hoá trong các bài tiểu luận, bài phát biểu hoặc tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp