Bản dịch của từ High grade trong tiếng Việt
High grade

High grade (Noun)
The school achieved a high grade in the national academic ranking.
Trường đã đạt được thứ hạng cao trong bảng xếp hạng học thuật quốc gia.
Her high grade in the exam secured her a scholarship.
Điểm cao trong kỳ thi đã giúp cô giành được học bổng.
The company's products are known for their high grade materials.
Sản phẩm của công ty được biết đến với chất liệu cao cấp.
High grade (Adjective)
Chất lượng cao.
Of high quality.
The high-grade education system in this country is renowned globally.
Hệ thống giáo dục cao cấp ở đất nước này nổi tiếng toàn cầu.
She received a high-grade recommendation from her supervisor at work.
Cô đã nhận được sự giới thiệu cấp cao từ người giám sát của mình tại nơi làm việc.
The company only hires candidates with high-grade qualifications.
Công ty chỉ tuyển dụng những ứng viên có trình độ cao.
Từ "high grade" thường chỉ một chất lượng hoặc tiêu chuẩn cao trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, sản xuất hay thương mại. Trong ngữ cảnh giáo dục, "high grade" có thể nhấn mạnh điểm số xuất sắc hoặc thành tích học tập. Ở Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong khi ở Anh, gần như đồng nghĩa với "high-quality" để mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ. Sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh và cách sử dụng cụ thể trong từng nền văn hóa.
Thuật ngữ "high grade" xuất phát từ tiếng Anh, với "high" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hēh", nghĩa là "cao", và "grade" từ tiếng Latinh "gradus", có nghĩa là "bậc" hoặc "điểm". Kết hợp lại, "high grade" chỉ mức độ chất lượng hoặc phân loại cao trong một ngữ cảnh nào đó. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ ra rằng sản phẩm hoặc dịch vụ vượt trội về mặt chất lượng hoặc tiêu chuẩn, tương ứng với giá trị cao hơn so với tiêu chuẩn thông thường.
Cụm từ "high grade" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói về giáo dục và tiêu chuẩn chất lượng. Trong ngữ cảnh học thuật, "high grade" thường đề cập đến điểm số hoặc chất lượng cao trong bất kỳ lĩnh vực nào. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực như sản xuất, nơi nó được dùng để chỉ nguyên liệu, sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao, thể hiện rõ ràng sự ưu việt trong chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
