Bản dịch của từ High grade trong tiếng Việt

High grade

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High grade (Noun)

hˈaɪɡɹˌeɪd
hˈaɪɡɹˌeɪd
01

Chất lượng cao hoặc mức độ của một cái gì đó.

A high quality or level of something.

Ví dụ

The school achieved a high grade in the national academic ranking.

Trường đã đạt được thứ hạng cao trong bảng xếp hạng học thuật quốc gia.

Her high grade in the exam secured her a scholarship.

Điểm cao trong kỳ thi đã giúp cô giành được học bổng.

The company's products are known for their high grade materials.

Sản phẩm của công ty được biết đến với chất liệu cao cấp.

High grade (Adjective)

hˈaɪɡɹˌeɪd
hˈaɪɡɹˌeɪd
01

Chất lượng cao.

Of high quality.

Ví dụ

The high-grade education system in this country is renowned globally.

Hệ thống giáo dục cao cấp ở đất nước này nổi tiếng toàn cầu.

She received a high-grade recommendation from her supervisor at work.

Cô đã nhận được sự giới thiệu cấp cao từ người giám sát của mình tại nơi làm việc.

The company only hires candidates with high-grade qualifications.

Công ty chỉ tuyển dụng những ứng viên có trình độ cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high grade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Firstly, young pupils from countries that place value on and achievements have already been negatively influenced by the stress of academic success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022

Idiom with High grade

Không có idiom phù hợp