Bản dịch của từ High life trong tiếng Việt

High life

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High life (Idiom)

ˈhaɪˈlaɪf
ˈhaɪˈlaɪf
01

Một cách sống sang trọng hoặc xa hoa.

A luxurious or extravagant way of living.

Ví dụ

Many celebrities enjoy the high life in Los Angeles.

Nhiều người nổi tiếng tận hưởng cuộc sống xa hoa ở Los Angeles.

Not everyone can afford the high life in New York.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho cuộc sống xa hoa ở New York.

Do you think the high life is worth the cost?

Bạn có nghĩ rằng cuộc sống xa hoa đáng giá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High life

Không có idiom phù hợp