Bản dịch của từ High life trong tiếng Việt
High life

High life (Idiom)
Một cách sống sang trọng hoặc xa hoa.
A luxurious or extravagant way of living.
Many celebrities enjoy the high life in Los Angeles.
Nhiều người nổi tiếng tận hưởng cuộc sống xa hoa ở Los Angeles.
Not everyone can afford the high life in New York.
Không phải ai cũng có thể chi trả cho cuộc sống xa hoa ở New York.
Do you think the high life is worth the cost?
Bạn có nghĩ rằng cuộc sống xa hoa đáng giá không?
Cụm từ "high life" thể hiện lối sống xa hoa, thưởng thức những niềm vui và đặc quyền trong xã hội, thường liên quan đến sự giàu có và thành công. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "high life" có thể được sử dụng để chỉ lối sống cầu kỳ ở những đô thị sôi động. Từ này thường xuất hiện trong văn chương, âm nhạc và nghệ thuật để biểu trưng cho sự phồn thịnh và đặc quyền xã hội.
Cụm từ "high life" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ "high" và "life". Từ "high" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heah", có nghĩa là "cao", trong khi "life" đến từ tiếng Anh cổ "līf", chỉ sự tồn tại hoặc đời sống. Khái niệm "high life" thường mô tả một lối sống xa hoa, sung túc, và có giá trị xã hội cao, phản ánh sự kết nối giữa sự thịnh vượng và những trải nghiệm sống phong phú được tìm thấy trong lịch sử xã hội.
Cụm từ "high life" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với những từ vựng tiêu chuẩn khác. Tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến trong bối cảnh mô tả lối sống sang trọng, xa hoa, thường liên quan đến những người có thu nhập cao và tận hưởng những tiện nghi tốt nhất. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, truyền thông và các cuộc thảo luận về lối sống thành phố hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp