Bản dịch của từ High-pitched trong tiếng Việt
High-pitched

High-pitched (Adjective)
The new community center has a high-pitched roof design.
Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế mái dốc.
The old library does not have a high-pitched roof.
Thư viện cũ không có mái dốc.
Does the school building feature a high-pitched roof?
Tòa nhà trường học có mái dốc không?
(của một âm thanh) cao.
Of a sound high.
The singer's high-pitched voice impressed everyone at the concert.
Giọng hát cao vút của ca sĩ đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi hòa nhạc.
The children did not make high-pitched sounds during the presentation.
Những đứa trẻ không phát ra âm thanh cao vút trong suốt bài thuyết trình.
Did you hear that high-pitched noise from the speaker?
Bạn có nghe thấy tiếng ồn cao vút từ loa không?
Từ "high-pitched" được sử dụng để miêu tả âm thanh có tần số cao, thường gắn liền với giọng nói hoặc tiếng động mà cảm nhận được là sắc nét và dễ bị chú ý. Trong tiếng Anh, "high-pitched" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, giọng tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn so với giọng tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả âm thanh trong âm nhạc, tự nhiên hay giao tiếp con người.
Từ "high-pitched" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "high" (cao) và "pitched" (âm độ). "High" có nguồn gốc từ tiếng Old English "heah", có nghĩa là "cao", trong khi "pitched" lấy từ động từ "pitch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pectere", nghĩa là "đặt, chỉ định". Ngữ nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến âm thanh có tần số cao, thể hiện sự kết nối chặt chẽ với các đặc tính âm sắc được mô tả bởi các thành phần gốc Latin và Old English.
Từ "high-pitched" thường xuất hiện trong các kỹ năng nghe và nói của bài thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả âm thanh hoặc giọng nói. Tần suất sử dụng từ này tương đối cao trong các bài nghe liên quan đến âm nhạc, động vật hoặc giao tiếp con người. Ngoài IELTS, "high-pitched" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như âm nhạc, y học và tâm lý học để mô tả tính chất âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
