Bản dịch của từ High profile trong tiếng Việt
High profile

High profile (Phrase)
Many celebrities lead high-profile lives, attracting media attention daily.
Nhiều người nổi tiếng sống cuộc sống công khai, thu hút sự chú ý của truyền thông hàng ngày.
Not all politicians have high-profile careers in the public eye.
Không phải tất cả các chính trị gia đều có sự nghiệp công khai nổi bật.
Do you think high-profile individuals influence social change effectively?
Bạn có nghĩ rằng những người nổi tiếng ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội một cách hiệu quả không?
"High profile" là một cụm tính từ chỉ sự nổi bật, có tầm ảnh hưởng lớn hoặc được chú ý nhiều trong xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những sự kiện, cá nhân hoặc hoạt động được công chúng quan tâm, ví dụ như chính trị gia, ngôi sao điện ảnh hay các sự kiện thể thao lớn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "high profile" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "high profile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "profilis", nghĩa là "hình dạng", kết hợp với tiền tố "high", chỉ sự nổi bật. Nguyên bản, cụm từ này mô tả những người hay sự kiện nổi bật, thu hút sự chú ý cao trong xã hội. Lịch sử sử dụng từ này ngày càng mở rộng, phản ánh sự quan trọng và ảnh hưởng của đối tượng được mô tả, ngày nay thường áp dụng cho những nhân vật công chúng, sự kiện lớn hay vấn đề quan trọng trong truyền thông.
Cụm từ "high profile" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, liên quan đến các chủ đề như truyền thông và sự kiện nổi bật. Trong văn cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc sự kiện thu hút sự chú ý lớn từ công chúng và truyền thông, như các chính trị gia, người nổi tiếng hoặc sự kiện thể thao lớn. Việc sử dụng cụm từ này giúp nhấn mạnh sự quan trọng và tầm ảnh hưởng trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
