Bản dịch của từ High sea trong tiếng Việt
High sea

High sea (Phrase)
Many people enjoy sailing on the high sea during summer vacations.
Nhiều người thích chèo thuyền trên biển khơi trong kỳ nghỉ hè.
Sailing on the high sea is not safe during stormy weather.
Chèo thuyền trên biển khơi không an toàn trong thời tiết bão tố.
Have you ever traveled across the high sea on a cruise ship?
Bạn đã bao giờ đi qua biển khơi trên một chiếc tàu du lịch chưa?
"High sea" chỉ vùng biển ngoài khơi không thuộc quyền tài phán của bất kỳ quốc gia nào, thường được xác định là những khu vực cách bờ biển từ 12 hải lý trở lên. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật biển để mô tả các quyền tự do của nhà nước và tàu thuyền hoạt động trên các vùng biển này. Trong tiếng Anh, "high seas" là cách viết phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa giữa hai phiên bản này.
Thuật ngữ "high sea" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mare altum", trong đó "mare" có nghĩa là "biển" và "altum" mang nghĩa "cao" hoặc "sâu". Lịch sử của thuật ngữ này phát triển từ những quy định hàng hải quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982. "High sea" hiện nay chỉ vùng biển bên ngoài lãnh hải quốc gia, nơi mọi nước có quyền tự do hàng hải, thể hiện tính chất không thuộc quyền tài phán của một quốc gia cụ thể.
Cụm từ "high sea" thường được sử dụng trong bối cảnh luật hàng hải và các nghiên cứu về biển cả. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nghe liên quan đến chủ đề hàng hải hoặc môi trường biển. Ngoài ra, "high sea" còn được dùng trong các cuộc thảo luận về quyền lực và luật pháp quốc tế, phản ánh các vấn đề về khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp