Bản dịch của từ High sea trong tiếng Việt

High sea

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High sea (Phrase)

haɪ si
haɪ si
01

Đại dương rộng lớn, rộng mở.

Large open ocean.

Ví dụ

Many people enjoy sailing on the high sea during summer vacations.

Nhiều người thích chèo thuyền trên biển khơi trong kỳ nghỉ hè.

Sailing on the high sea is not safe during stormy weather.

Chèo thuyền trên biển khơi không an toàn trong thời tiết bão tố.

Have you ever traveled across the high sea on a cruise ship?

Bạn đã bao giờ đi qua biển khơi trên một chiếc tàu du lịch chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high sea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High sea

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.