Bản dịch của từ Highbrow trong tiếng Việt
Highbrow

Highbrow (Adjective)
Trí tuệ hoặc hiếm có trong hương vị.
Intellectual or rarefied in taste.
She always enjoys highbrow literature for her IELTS reading practice.
Cô ấy luôn thích văn học cao bồi để luyện IELTS.
His friends find highbrow topics boring during IELTS speaking sessions.
Bạn của anh ấy thấy chủ đề cao bồi làm buồn chán trong buổi nói IELTS.
Do you think discussing highbrow subjects can improve IELTS scores?
Bạn có nghĩ rằng thảo luận về các chủ đề cao bồi có thể cải thiện điểm số IELTS không?
Highbrow (Noun)
Một người trí thức.
A highbrow person.
She is considered a highbrow in our social circle.
Cô ấy được coi là người trí thức trong vòng xã hội của chúng tôi.
Not everyone appreciates highbrow conversations at social gatherings.
Không phải ai cũng đánh giá cao các cuộc trò chuyện trí thức tại các buổi tụ tập xã hội.
Is being a highbrow a requirement for success in social settings?
Việc trở thành người trí thức có phải là một yêu cầu để thành công trong các môi trường xã hội không?
Họ từ
Từ "highbrow" được sử dụng để chỉ những hoạt động, sở thích hoặc văn hóa có tính chất tinh tế, thường liên quan đến nghệ thuật, học thuật, và trí thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "highbrow" thường ám chỉ đến những người hoặc tác phẩm mang tính chất cao siêu, đôi khi có thể mang nghĩa châm biếm khi chỉ trích sự kiêu ngạo trong sở thích của một số người. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể ít thường gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "highbrow" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "high" (cao) và "brow" (trán), phản ánh một khái niệm về tầng lớp xã hội và tri thức. Xuất phát từ thế kỷ 19, thuật ngữ này ban đầu mô tả những người có tri thức cao, thường liên quan đến nghệ thuật và văn hóa tinh tế. Ngày nay, "highbrow" được sử dụng để chỉ những sở thích, tư duy hoặc tác phẩm nghệ thuật có tính chất tinh vi, thường bị liên kết với sự ưu việt về trí tuệ và văn hóa.
Từ "highbrow" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh viết luận hoặc nói về văn hóa nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc sở thích tinh vi, đòi hỏi kiến thức cao như nghệ thuật hàn lâm hoặc văn học. Thường gắn liền với các chủ đề về sự phân biệt giai tầng xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp