Bản dịch của từ Higher up trong tiếng Việt
Higher up

Higher up (Phrase)
Ở cấp độ cao hơn hoặc cấp trên trong một tổ chức.
At a higher or superior level in an organization.
She moved higher up in the company after receiving a promotion.
Cô ấy đã thăng chức lên cao hơn trong công ty sau khi được thăng chức.
He didn't want to move higher up because he enjoyed his current role.
Anh ấy không muốn thăng chức lên cao hơn vì anh ấy thích vai trò hiện tại của mình.
Did they offer you a chance to move higher up in management?
Họ có cung cấp cho bạn cơ hội thăng chức lên cao hơn trong quản lý không?
"Cụm từ 'higher up' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa vị cao hơn trong một hệ thống hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, nó mang nghĩa nêu bật một cấp bậc hoặc sự ưu thế nhất định. Phiên bản Anh - Mỹ của cụm từ này không có sự khác biệt về hình thức viết nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, ở Mỹ, 'higher up' thường diễn đạt mối quan hệ trong môi trường công sở một cách trực tiếp hơn so với Anh".
Cụm từ "higher up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "higher" là dạng so sánh của "high", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hih", có nghĩa là "cao". Từ "up" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "up", mang nghĩa chỉ vị trí cao hơn. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả vị trí, thứ bậc hoặc quyền lực trong một tổ chức hoặc hệ thống, thể hiện mối liên quan giữa chìm và nổi trong cấu trúc xã hội hoặc nghề nghiệp.
Cụm từ "higher up" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng tính phổ biến không đồng đều. Trong phần Đọc và Nghe, cụm từ này thường liên quan đến vị trí xã hội hoặc thứ bậc trong tổ chức. Trong phần Nói và Viết, "higher up" thường xuất hiện khi thảo luận về các quyết định hoặc ảnh hưởng từ cấp quản lý. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ vị trí cao hơn trong một hệ thống hoặc cấu trúc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp