Bản dịch của từ Highest endeavor trong tiếng Việt

Highest endeavor

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highest endeavor (Phrase)

hˈaɪəst ɨndˈɛvɚ
hˈaɪəst ɨndˈɛvɚ
01

Một nhiệm vụ rất khó khăn hoặc đầy thử thách.

A very difficult or challenging task.

Ví dụ

Achieving the highest endeavor requires dedication and perseverance.

Đạt được sự cố gắng cao nhất đòi hỏi lòng kiên trì và sự cống hiến.

Not everyone is willing to take on the highest endeavor in society.

Không phải ai cũng sẵn lòng đảm nhận sự cố gắng cao nhất trong xã hội.

Is pursuing the highest endeavor beneficial for social progress?

Việc theo đuổi sự cố gắng cao nhất có lợi cho tiến bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highest endeavor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highest endeavor

Không có idiom phù hợp