Bản dịch của từ Highest endeavor trong tiếng Việt
Highest endeavor

Highest endeavor (Phrase)
Một nhiệm vụ rất khó khăn hoặc đầy thử thách.
A very difficult or challenging task.
Achieving the highest endeavor requires dedication and perseverance.
Đạt được sự cố gắng cao nhất đòi hỏi lòng kiên trì và sự cống hiến.
Not everyone is willing to take on the highest endeavor in society.
Không phải ai cũng sẵn lòng đảm nhận sự cố gắng cao nhất trong xã hội.
Is pursuing the highest endeavor beneficial for social progress?
Việc theo đuổi sự cố gắng cao nhất có lợi cho tiến bộ xã hội không?
Cụm từ "highest endeavor" đề cập đến nỗ lực cao nhất hoặc mục tiêu tối thượng mà một cá nhân hoặc tổ chức hướng tới. Trong bối cảnh ngôn ngữ, "endeavor" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh British (BrE), trong khi ở tiếng Anh American (AmE), từ "endeavor" có thể ít phổ biến hơn, thay vào đó thường sử dụng "endeavor" trong cả hai ngôn ngữ. Cụm từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp để mô tả những cố gắng đáng kể nhằm đạt được thành tựu lớn lao.
Cụm từ "highest endeavor" xuất phát từ hai từ gốc: "highest" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hehsta", nghĩa là "cao nhất", và "endeavor", từ tiếng Pháp cổ "endevoir", với nghĩa là "nỗ lực" hoặc "cố gắng". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về việc theo đuổi những mục tiêu cao cả nhất trong cuộc sống. Trong bối cảnh hiện đại, "highest endeavor" được sử dụng để chỉ những nỗ lực vượt bậc, thể hiện sự quyết tâm và kiên trì nhằm đạt được thành tựu tối ưu.
Cụm từ "highest endeavor" xuất hiện trong các bài thi IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến việc mô tả những nỗ lực cao nhất mà con người có thể thực hiện trong việc theo đuổi mục tiêu cá nhân hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, diễn văn, hoặc các cuộc thảo luận trí thức để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phấn đấu hết mình vì lý tưởng cao cả, thể hiện khát vọng và quyết tâm mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp