Bản dịch của từ Highschool trong tiếng Việt

Highschool

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highschool (Noun)

hˈaɪskul
hˈaɪskul
01

Một trường thường bao gồm các lớp 9-12 ở mỹ.

A school that typically includes grades 912 in the us.

Ví dụ

Many students enjoy social activities at high school every weekend.

Nhiều học sinh thích tham gia hoạt động xã hội ở trường trung học mỗi cuối tuần.

Not all high school students participate in social clubs or events.

Không phải tất cả học sinh trung học đều tham gia câu lạc bộ hoặc sự kiện xã hội.

Do high school students have enough opportunities for social interaction?

Học sinh trung học có đủ cơ hội để giao lưu xã hội không?

Highschool (Adjective)

hˈaɪskul
hˈaɪskul
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của trường trung học.

Relating to or characteristic of high school.

Ví dụ

Many highschool students participate in social clubs for friendship.

Nhiều học sinh trung học tham gia câu lạc bộ xã hội để kết bạn.

Highschool events do not always promote positive social interactions.

Các sự kiện trung học không phải lúc nào cũng thúc đẩy tương tác xã hội tích cực.

Do highschool activities help improve social skills among teenagers?

Các hoạt động trung học có giúp cải thiện kỹ năng xã hội của thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highschool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highschool

Không có idiom phù hợp