Bản dịch của từ Highschool trong tiếng Việt
Highschool

Highschool (Noun)
Một trường thường bao gồm các lớp 9-12 ở mỹ.
A school that typically includes grades 912 in the us.
Many students enjoy social activities at high school every weekend.
Nhiều học sinh thích tham gia hoạt động xã hội ở trường trung học mỗi cuối tuần.
Not all high school students participate in social clubs or events.
Không phải tất cả học sinh trung học đều tham gia câu lạc bộ hoặc sự kiện xã hội.
Do high school students have enough opportunities for social interaction?
Học sinh trung học có đủ cơ hội để giao lưu xã hội không?
Highschool (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của trường trung học.
Relating to or characteristic of high school.
Many highschool students participate in social clubs for friendship.
Nhiều học sinh trung học tham gia câu lạc bộ xã hội để kết bạn.
Highschool events do not always promote positive social interactions.
Các sự kiện trung học không phải lúc nào cũng thúc đẩy tương tác xã hội tích cực.
Do highschool activities help improve social skills among teenagers?
Các hoạt động trung học có giúp cải thiện kỹ năng xã hội của thanh thiếu niên không?
Từ "high school" chỉ giai đoạn giáo dục trung học ở nhiều quốc gia, thường dành cho học sinh từ 14 đến 18 tuổi. Tại Mỹ, "high school" thường được sử dụng để chỉ các trường trung học phổ thông, với chương trình học kéo dài từ lớp 9 đến lớp 12. Ở Anh, thuật ngữ tương đương có thể là "secondary school" hoặc "high school", nhưng "secondary school" phổ biến hơn, và có cách sắp xếp lớp học khác nhau. Các khác biệt chủ yếu nằm ở hệ thống giáo dục và cấu trúc lớp.
Từ "highschool" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần đầu "high" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hȳh", có nghĩa là "cao", và phần "school" xuất phát từ tiếng Latin "schola", có nghĩa là "trường học". Khái niệm trường trung học xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh nhu cầu giáo dục phổ thông hơn cho thanh thiếu niên. Sự kết hợp của hai yếu tố này liên quan đến việc tạo ra một môi trường học tập cao hơn cho học sinh từ độ tuổi vị thành niên.
Từ "high school" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phỏng vấn hoặc ghi chú thông tin giáo dục. Trong Reading, các đoạn văn có thể đề cập đến hệ thống giáo dục. Trong Writing, thí sinh có thể phải thảo luận về trải nghiệm học tập. Cuối cùng, trong Speaking, "high school" có thể được đề cập khi trao đổi về quá trình giáo dục cá nhân. Từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, như tư vấn học đường, chuẩn bị cho kỳ thi và báo cáo nghiên cứu về độ tuổi học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp