Bản dịch của từ Hightail trong tiếng Việt
Hightail

Hightail (Verb)
She hightailed to the party to meet her friends.
Cô ấy lao đến buổi tiệc để gặp bạn bè của mình.
They hightailed out of the cinema after the movie ended.
Họ lao ra khỏi rạp chiếu phim sau khi bộ phim kết thúc.
He hightails to the gym every morning for his workout.
Anh ấy lao tới phòng tập mỗi sáng để tập luyện.
Họ từ
Từ "hightail" có nghĩa là di chuyển nhanh chóng, đặc biệt khi cần rời khỏi một nơi nào đó một cách vội vã. Từ này thường được sử dụng trong văn nói, thể hiện sự khẩn trương hoặc lo lắng. Phiên bản tiếng Anh Mỹ "hightail" phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ này thỉnh thoảng ít được biết đến hơn. Trong cả hai ngôn ngữ, "hightail" mang ý nghĩa tương tự, nhưng sự sử dụng trong tiếng Anh Anh có xu hướng hạn chế hơn.
Từ "hightail" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "hightail it", có nguồn gốc từ "high" (cao, nhanh) và "tail" (đuôi). Trong ngữ cảnh ban đầu, nó mô tả hành động chạy trốn nhanh chóng, tương tự như cách con vật di chuyển khẩn trương với đuôi cao. Từ thế kỷ 19, "hightail" đã được sử dụng để chỉ việc rời khỏi một nơi một cách vội vàng, mang ý nghĩa chuyển mình mạnh mẽ hơn trong văn hóa hiện đại.
Từ "hightail" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đồng thời không phải là một từ vựng phổ biến. Trong IELTS Listening và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động di chuyển nhanh chóng hoặc rời bỏ một nơi nào đó. Trong IELTS Reading và Writing, nó có thể xuất hiện trong các bài viết không chính thức hoặc ngữ cảnh tự sự, nơi diễn tả sự khẩn trương. Ngoài ra, "hightail" thường được dùng trong văn phong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tác phẩm văn học để tạo dựng hình ảnh năng động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp