Bản dịch của từ Hightail trong tiếng Việt

Hightail

Verb

Hightail (Verb)

hˈɑɪtˌeil
hˈɑɪtˌeil
01

Di chuyển hoặc đi du lịch nhanh chóng.

Move or travel fast.

Ví dụ

She hightailed to the party to meet her friends.

Cô ấy lao đến buổi tiệc để gặp bạn bè của mình.

They hightailed out of the cinema after the movie ended.

Họ lao ra khỏi rạp chiếu phim sau khi bộ phim kết thúc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hightail

Không có idiom phù hợp