Bản dịch của từ Hiker trong tiếng Việt
Hiker

Hiker (Noun)
Một người đi bộ đường dài, đặc biệt là thường xuyên.
One who hikes especially frequently.
The hiker group meets every Saturday for mountain trails.
Nhóm người đi bộ đường dài gặp nhau mỗi thứ bảy để leo núi.
The hiker community organizes camping trips in the wilderness.
Cộng đồng người đi bộ đường dài tổ chức chuyến cắm trại ở vùng hoang dã.
The hiker club offers safety tips for outdoor adventures.
Câu lạc bộ người đi bộ đường dài cung cấp mẹo an toàn cho các cuộc phiêu lưu ngoài trời.
Dạng danh từ của Hiker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hiker | Hikers |
Họ từ
Hiker là danh từ chỉ người đi bộ đường dài, thường trong môi trường tự nhiên như núi rừng hay đường mòn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả những người tham gia hoạt động đi bộ giải trí, thể thao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc hình thức viết. Hiker thường được liên kết với các hoạt động như leo núi, cắm trại và khám phá thiên nhiên.
Từ "hiker" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "hiken", có nghĩa là "đi bộ" hoặc "leo núi", xuất hiện từ thế kỷ 19. Căn nguyên của từ này có thể được truy nguyên từ tiếng Đức, cụ thể là từ "hiken", cũng mang nghĩa tương tự. Từ "hiker" ngày nay được sử dụng để chỉ những người yêu thích đi bộ đường dài, thường trong các khu vực tự nhiên, kết nối với thời gian giải trí và khám phá thiên nhiên.
Từ "hiker" thường được sử dụng với tần suất nhất định trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong lịch sử và mô tả hoạt động giải trí. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời và bảo tồn thiên nhiên. Trong phần Nói và Viết, "hiker" thường liên quan đến các chủ đề như du lịch sinh thái hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh nói về du lịch mạo hiểm và sinh thái, nơi nhấn mạnh tới sự khám phá và kết nối với thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp