Bản dịch của từ Hiker trong tiếng Việt

Hiker

Noun [U/C]

Hiker (Noun)

hˈaɪkɚ
hˈaɪkɚ
01

Một người đi bộ đường dài, đặc biệt là thường xuyên.

One who hikes especially frequently

Ví dụ

The hiker group meets every Saturday for mountain trails.

Nhóm người đi bộ đường dài gặp nhau mỗi thứ bảy để leo núi.

The hiker community organizes camping trips in the wilderness.

Cộng đồng người đi bộ đường dài tổ chức chuyến cắm trại ở vùng hoang dã.

The hiker club offers safety tips for outdoor adventures.

Câu lạc bộ người đi bộ đường dài cung cấp mẹo an toàn cho các cuộc phiêu lưu ngoài trời.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hiker

Không có idiom phù hợp