Bản dịch của từ Hilding trong tiếng Việt
Hilding

Hilding (Noun)
Một kẻ khốn nạn, một kẻ đáng khinh.
A wretch a contemptible person.
The hilding was shunned by everyone in the village.
Người đáng khinh bị mọi người tránh xa ở làng.
She didn't want to associate with that hilding from school.
Cô không muốn giao tiếp với kẻ đáng khinh từ trường.
Is the hilding causing trouble in the community again?
Kẻ đáng khinh lại gây rắc rối trong cộng đồng à?
"Hilding" là một từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ những người đàn ông hèn nhát hoặc yếu đuối, đặc biệt trong bối cảnh văn học. Từ này đã ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại; tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cũ, tạo ra cảm giác trang trọng và cổ điển. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, do nó đã trở nên lạc hậu trong cả hai biến thể.
Từ "hilding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "hild", nghĩa là "chiến tranh". Trong thời kỳ Trung cổ, "hilding" được sử dụng để chỉ một người lính, đặc biệt là một người không có địa vị cao trong quân đội. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ một người hèn hạ, không có giá trị hoặc thấp kém. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa cái gọi là "quân sự" và "cá nhân kém cỏi" trong xã hội.
Từ "hilding" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ hoặc các văn bản mô tả nhân vật có tính cách hèn hạ. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này thường liên quan đến việc chỉ trích hoặc mô tả sự yếu đuối, không đáng tin cậy của một cá nhân. Do đó, nó không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong ngữ cảnh học thuật hiện đại.