Bản dịch của từ Hilding trong tiếng Việt

Hilding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hilding (Noun)

ˈhaɪl.dɪŋ
ˈhaɪl.dɪŋ
01

Một kẻ khốn nạn, một kẻ đáng khinh.

A wretch a contemptible person.

Ví dụ

The hilding was shunned by everyone in the village.

Người đáng khinh bị mọi người tránh xa ở làng.

She didn't want to associate with that hilding from school.

Cô không muốn giao tiếp với kẻ đáng khinh từ trường.

Is the hilding causing trouble in the community again?

Kẻ đáng khinh lại gây rắc rối trong cộng đồng à?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hilding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hilding

Không có idiom phù hợp