Bản dịch của từ Hillfort trong tiếng Việt

Hillfort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hillfort (Noun)

hˈɪlfɔɹt
hˈɪlfɔɹt
01

Một pháo đài được xây dựng trên một ngọn đồi với mục đích phòng thủ.

A fortification built on a hill for defensive purposes.

Ví dụ

The hillfort overlooked the village, providing protection from invaders.

Thành đồi nhìn xuống làng, cung cấp bảo vệ khỏi kẻ xâm lược.

There was no hillfort nearby, leaving the town vulnerable to attacks.

Không có thành đồi gần đó, khiến thị trấn dễ bị tấn công.

Was the hillfort constructed during the Iron Age for defensive purposes?

Liệu thành đồi có được xây dựng trong thời kỳ đồ sắt với mục đích phòng thủ không?

The ancient hillfort protected the village from invaders.

Công trình bảo vệ cổ xưa bảo vệ làng khỏi kẻ xâm lược.

There was no hillfort near the settlement, leaving it vulnerable.

Không có công trình bảo vệ nào gần địa bàn định cư, khiến nó trở nên dễ bị tấn công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hillfort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hillfort

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.