Bản dịch của từ Hinge upon trong tiếng Việt

Hinge upon

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hinge upon (Idiom)

01

Phụ thuộc vào điều gì đó

To depend on something

Ví dụ

Social change hinges upon community involvement and active participation.

Thay đổi xã hội phụ thuộc vào sự tham gia của cộng đồng.

Social progress does not hinge upon government policies alone.

Tiến bộ xã hội không chỉ phụ thuộc vào chính sách của chính phủ.

Does social stability hinge upon economic growth in our society?

Sự ổn định xã hội có phụ thuộc vào tăng trưởng kinh tế trong xã hội không?

02

Được quyết định bởi điều gì đó

To be determined by something

Ví dụ

Our future policies hinge upon community feedback from the last meeting.

Các chính sách tương lai của chúng tôi phụ thuộc vào phản hồi cộng đồng từ cuộc họp trước.

The success of our project does not hinge upon government support.

Sự thành công của dự án chúng tôi không phụ thuộc vào sự hỗ trợ của chính phủ.

Does our social program hinge upon funding from local businesses?

Chương trình xã hội của chúng tôi có phụ thuộc vào tài trợ từ các doanh nghiệp địa phương không?

03

Dựa vào điều gì đó như một căn cứ

To rely on something as a basis

Ví dụ

Social policies hinge upon community needs and local resources in Springfield.

Các chính sách xã hội phụ thuộc vào nhu cầu cộng đồng và nguồn lực địa phương ở Springfield.

Social change does not hinge upon individual efforts alone; teamwork is essential.

Thay đổi xã hội không chỉ phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân; làm việc nhóm là cần thiết.

Do social programs hinge upon government funding or community support in New York?

Các chương trình xã hội có phụ thuộc vào tài trợ của chính phủ hay hỗ trợ cộng đồng ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hinge upon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hinge upon

Không có idiom phù hợp