Bản dịch của từ Hinge upon trong tiếng Việt
Hinge upon

Hinge upon (Idiom)
Social change hinges upon community involvement and active participation.
Thay đổi xã hội phụ thuộc vào sự tham gia của cộng đồng.
Social progress does not hinge upon government policies alone.
Tiến bộ xã hội không chỉ phụ thuộc vào chính sách của chính phủ.
Does social stability hinge upon economic growth in our society?
Sự ổn định xã hội có phụ thuộc vào tăng trưởng kinh tế trong xã hội không?
Được quyết định bởi điều gì đó
To be determined by something
Our future policies hinge upon community feedback from the last meeting.
Các chính sách tương lai của chúng tôi phụ thuộc vào phản hồi cộng đồng từ cuộc họp trước.
The success of our project does not hinge upon government support.
Sự thành công của dự án chúng tôi không phụ thuộc vào sự hỗ trợ của chính phủ.
Does our social program hinge upon funding from local businesses?
Chương trình xã hội của chúng tôi có phụ thuộc vào tài trợ từ các doanh nghiệp địa phương không?
Social policies hinge upon community needs and local resources in Springfield.
Các chính sách xã hội phụ thuộc vào nhu cầu cộng đồng và nguồn lực địa phương ở Springfield.
Social change does not hinge upon individual efforts alone; teamwork is essential.
Thay đổi xã hội không chỉ phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân; làm việc nhóm là cần thiết.
Do social programs hinge upon government funding or community support in New York?
Các chương trình xã hội có phụ thuộc vào tài trợ của chính phủ hay hỗ trợ cộng đồng ở New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp