Bản dịch của từ Hipbone trong tiếng Việt
Hipbone
Noun [U/C]
Hipbone (Noun)
hˈɪpbˈoʊn
hˈɪpboʊn
Ví dụ
The hipbone supports the body during social activities like dancing.
Xương hông hỗ trợ cơ thể trong các hoạt động xã hội như khiêu vũ.
Many people do not consider hipbone injuries in social sports.
Nhiều người không xem xét chấn thương xương hông trong thể thao xã hội.
Is the hipbone important for social interactions and physical activities?
Xương hông có quan trọng cho các tương tác xã hội và hoạt động thể chất không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hipbone cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hipbone
Không có idiom phù hợp