Bản dịch của từ Hippurate trong tiếng Việt

Hippurate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hippurate (Noun)

01

Một muối hoặc este của axit hippuric.

A salt or ester of hippuric acid.

Ví dụ

Hippurate is found in some fruits like apples and cherries.

Hippurate có trong một số loại trái cây như táo và anh đào.

Hippurate does not appear in most processed foods today.

Hippurate không có trong hầu hết thực phẩm chế biến ngày nay.

Is hippurate important for our social health and nutrition?

Hippurate có quan trọng cho sức khỏe xã hội và dinh dưỡng của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hippurate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hippurate

Không có idiom phù hợp