Bản dịch của từ Hippurate trong tiếng Việt
Hippurate

Hippurate (Noun)
Hippurate is found in some fruits like apples and cherries.
Hippurate có trong một số loại trái cây như táo và anh đào.
Hippurate does not appear in most processed foods today.
Hippurate không có trong hầu hết thực phẩm chế biến ngày nay.
Is hippurate important for our social health and nutrition?
Hippurate có quan trọng cho sức khỏe xã hội và dinh dưỡng của chúng ta không?
Hippurate là một hợp chất hữu cơ, cụ thể là muối của axit hippuric, thường được hình thành qua sự kết hợp của axit benzoic và glycine. Nó chủ yếu xuất hiện trong nước tiểu của động vật có xương sống như con người và có thể được sử dụng như một chỉ số sinh hóa trong nghiên cứu chức năng thận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay nghĩa.
Từ "hippurate" xuất phát từ tiếng Latin "hippura", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hippos" có nghĩa là "ngựa" và "oura" có nghĩa là "đuôi". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại muối của axit hippuric, thường được tìm thấy trong nước tiểu của ngựa. Ngày nay, từ này được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học, liên quan đến các nghiên cứu về sự trao đổi chất và chức năng thận ở động vật và con người. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua mối liên hệ giữa ngựa và sự phát hiện ban đầu trong sinh lý học.
Từ "hippurate" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học sinh học và y sinh do bản chất chuyên ngành của nó. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hóa sinh liên quan đến chuyển hóa và bài tiết của thuốc. Trong các văn cảnh khác, "hippurate" có thể xuất hiện trong bài viết y học hoặc tài liệu nghiên cứu về dược lý và độc tính. Do đó, tần suất sử dụng của từ này trong các kỳ thi ngôn ngữ chung và giao tiếp hàng ngày là rất hạn chế.