Bản dịch của từ Hirple trong tiếng Việt

Hirple

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hirple (Verb)

01

Đi khập khiễng; tập tễnh.

Walk with a limp hobble.

Ví dụ

He hirples to the community center every Wednesday for English classes.

Anh ấy đi khập khiễng đến trung tâm cộng đồng mỗi thứ Tư để học tiếng Anh.

She does not hirple when she participates in social events.

Cô ấy không đi khập khiễng khi tham gia các sự kiện xã hội.

Does he hirple because of his old injury from last year?

Liệu anh ấy có đi khập khiễng vì chấn thương cũ từ năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hirple cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hirple

Không có idiom phù hợp