Bản dịch của từ Hisself trong tiếng Việt
Hisself

Hisself (Pronoun)
He always talks about hisself in the third person.
Anh ấy luôn nói về bản thân mình ở ngôi thứ ba.
She doesn't believe hisself when he makes excuses.
Cô ấy không tin vào bản thân anh ấy khi anh ấy biện hộ.
Does he really think hisself is better than others?
Liệu anh ấy có thật sự nghĩ bản thân mình tốt hơn người khác không?
"Hisself" là một dạng ngữ âm không chính thức của đại từ phản thân "himself" trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong tiếng Anh địa phương hoặc của một số nhóm dân cư có đặc điểm ngôn ngữ riêng. Dù có thể được nghe trong giao tiếp hàng ngày, "hisself" không được chấp nhận trong văn viết chính thức và có thể được coi là sai ngữ pháp trong tiêu chuẩn ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, từ này phản ánh sự biến đổi trong cách phát âm và sử dụng của ngôn ngữ mà không theo quy tắc chuẩn.
Từ "hisself" là một dạng ngữ âm đặc biệt của từ "himself", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "himself", được hình thành bởi tiếng Anh cổ "him" (chỉ đại từ nhân xưng ngôi thứ ba) và hậu tố "-self". Mặc dù "hisself" không được công nhận trong ngữ pháp chính thống, nó thường xuất hiện trong các phương ngữ hoặc ngữ cảnh không chính thức, phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ và sự ảnh hưởng của văn hóa giao tiếp hàng ngày. Sự xuất hiện này cho thấy sự linh hoạt trong cấu trúc ngôn ngữ và sự phát triển liên tục của tiếng Anh.
Từ "hisself" là một đại từ phản thân không chính thức, thường được sử dụng trong tiếng Anh số ít địa phương và không được công nhận trong văn bản chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp, với hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức. Thường gặp hơn trong ngữ cảnh khẩu ngữ hoặc văn bản không chính thức, "hisself" có thể xuất hiện khi người nói muốn nhấn mạnh hoặc tạo sự gần gũi.