Bản dịch của từ Histologic trong tiếng Việt
Histologic
Histologic (Adjective)
Liên quan đến cấu trúc vi mô của mô.
Relating to the microscopic structure of tissues.
Histologic studies reveal important details about social tissue structures.
Các nghiên cứu histologic tiết lộ chi tiết quan trọng về cấu trúc xã hội.
Histologic analysis does not focus on large social patterns.
Phân tích histologic không tập trung vào các mô hình xã hội lớn.
What histologic features indicate social health in communities?
Các đặc điểm histologic nào chỉ ra sức khỏe xã hội trong cộng đồng?
Họ từ
Từ "histologic" (thuộc về mô học) liên quan đến việc nghiên cứu cấu trúc và tổ chức của các mô trong cơ thể sinh vật bằng phương pháp vi thể. Từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả các đặc điểm tế bào và cấu trúc mô. Cùng với phiên bản "histological", từ này có thể xuất hiện trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách viết và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "histologic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "histologia", kết hợp giữa "histos" có nghĩa là "mô" và "logia" có nghĩa là "nghiên cứu" hay "khoa học". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào cuối thế kỷ 19 để chỉ quá trình nghiên cứu cấu trúc mô trên cấp độ vi mô. Ngày nay, "histologic" đặc trưng cho các phương pháp phân tích và mô tả các mô sống, phản ánh sự phát triển của ngành sinh học tế bào và y học.
Từ "histologic" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học và sinh học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu mô học, báo cáo y tế, hoặc thảo luận về bệnh lý. Sự chuyên biệt của từ ngữ này khiến nó ít được biết đến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu tế bào và mô.