Bản dịch của từ Hitched trong tiếng Việt
Hitched
Hitched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hitch.
Simple past and past participle of hitch.
They hitched their wagon to the new community project last year.
Họ đã nối xe của mình với dự án cộng đồng mới năm ngoái.
She did not hitched her plans to the social event this time.
Cô ấy đã không gắn kế hoạch của mình với sự kiện xã hội lần này.
Did they hitched their efforts to improve local schools last month?
Họ đã gắn nỗ lực của mình để cải thiện các trường học địa phương tháng trước chưa?
Dạng động từ của Hitched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hitch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hitched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hitched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hitches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hitching |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp