Bản dịch của từ Hitched trong tiếng Việt
Hitched

Hitched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hitch.
Simple past and past participle of hitch.
They hitched their wagon to the new community project last year.
Họ đã nối xe của mình với dự án cộng đồng mới năm ngoái.
She did not hitched her plans to the social event this time.
Cô ấy đã không gắn kế hoạch của mình với sự kiện xã hội lần này.
Did they hitched their efforts to improve local schools last month?
Họ đã gắn nỗ lực của mình để cải thiện các trường học địa phương tháng trước chưa?
Dạng động từ của Hitched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hitch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hitched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hitched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hitches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hitching |
Họ từ
Từ "hitched" là một quá khứ phân từ của động từ "hitch", có nghĩa là kết hôn hoặc thiết lập một liên kết. Trong tiếng Anh Mỹ, "hitched" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ việc kết hôn, ví dụ: "They got hitched last summer". Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng mang nghĩa tương tự, ngữ cảnh sử dụng có thể ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều không có khác biệt lớn về cách phát âm, nhưng "hitched" có thể được sử dụng nhiều hơn trong những cuộc hội thoại thân mật ở Mỹ.
Từ "hitched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hycchen", có nghĩa là "kéo" hoặc "cột lại". Trong tiếng Latinh, nó liên quan đến từ "pinctare", nghĩa là "buộc", từ đó có thể thấy sự kết nối với hành động liên kết hay nối lại. Thể hiện ý nghĩa của việc kết nối hay tham gia vào, từ này hiện nay thường dùng để chỉ hành động kết hôn. Xu hướng sử dụng này đã phát triển từ những năm 1800, phản ánh sự gắn bó trong mối quan hệ.
Từ "hitched" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bàn về hôn nhân hoặc mối quan hệ. Trong thành phần Đọc và Viết, "hitched" thường xuất hiện trong các bài văn mô tả sự kiện xã hội hoặc văn hóa. Từ này chủ yếu liên quan đến việc kết hôn hoặc sự gắn kết giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp