Bản dịch của từ Hitches trong tiếng Việt
Hitches

Hitches (Noun)
Số nhiều của hitch.
Plural of hitch.
Many hitches can occur during social events like weddings.
Nhiều sự cố có thể xảy ra trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
There are no hitches in planning the charity concert this weekend.
Không có sự cố nào trong việc lên kế hoạch cho buổi hòa nhạc từ thiện cuối tuần này.
What hitches did you face while organizing the community festival?
Bạn đã gặp phải sự cố gì khi tổ chức lễ hội cộng đồng?
Dạng danh từ của Hitches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hitch | Hitches |
Họ từ
Từ "hitches" là danh từ số nhiều của "hitch", có nghĩa là các trở ngại, sự cản trở hoặc những vấn đề nhỏ trong quá trình thực hiện công việc, thường gặp trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong công việc. Trong tiếng Anh Mỹ, "hitch" có thể được coi là một thuật ngữ thông dụng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường dùng "snag" để chỉ những trở ngại tương tự. Cách phát âm, viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, song ý nghĩa cốt yếu về trở lực vẫn được giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "hitches" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hycche", bắt nguồn từ tiếng Latin "hīcāre", có nghĩa là "kéo" hoặc "buộc". Qua thời gian, "hitches" được sử dụng để chỉ việc kết nối hoặc mắc vào một vật nào đó, chẳng hạn như dây buộc. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến hành động kéo, mà còn chỉ những sự cố hoặc trở ngại tạm thời trong một quá trình nào đó, thể hiện sự gắn bó giữa nguyên nghĩa và bối cảnh sử dụng hiện đại.
Từ "hitches" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi nó thường được sử dụng để chỉ trục trặc hoặc trở ngại trong các tình huống cụ thể. Trong văn cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện trong bài viết hoặc báo cáo liên quan đến các vấn đề kỹ thuật hoặc quy trình thực hiện. Trong đời sống hàng ngày, "hitches" thường được dùng khi mô tả những khó khăn hoặc trở ngại trong việc thực hiện các hoạt động, như kế hoạch đi lại hoặc sự kiện.