Bản dịch của từ Hitches trong tiếng Việt
Hitches
Noun [U/C]
Hitches (Noun)
hˈɪtʃɪz
hˈɪtʃɪz
01
Số nhiều của hitch.
Plural of hitch.
Ví dụ
Many hitches can occur during social events like weddings.
Nhiều sự cố có thể xảy ra trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
There are no hitches in planning the charity concert this weekend.
Không có sự cố nào trong việc lên kế hoạch cho buổi hòa nhạc từ thiện cuối tuần này.
What hitches did you face while organizing the community festival?
Bạn đã gặp phải sự cố gì khi tổ chức lễ hội cộng đồng?
Dạng danh từ của Hitches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hitch | Hitches |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hitches
Không có idiom phù hợp