Bản dịch của từ Hitching trong tiếng Việt
Hitching
Hitching (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của hitch.
Present participle and gerund of hitch.
Many people are hitching rides to the concert this weekend.
Nhiều người đang đi nhờ xe đến buổi hòa nhạc cuối tuần này.
They are not hitching a ride from strangers anymore.
Họ không còn đi nhờ xe từ người lạ nữa.
Are you hitching a ride to the festival with Sarah?
Bạn có đi nhờ xe đến lễ hội với Sarah không?
Dạng động từ của Hitching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hitch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hitched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hitched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hitches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hitching |
Họ từ
"Hitching" là một từ tiếng Anh có nghĩa là "xin đi nhờ" hoặc "hóp xe", thường được sử dụng để chỉ hành động du lịch mà không cần trả tiền cho phương tiện. Từ này có thể áp dụng trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "hitchhiking" có thể được coi trọng hơn. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, hình thức "hitching" cùng với những từ lóng như "hitch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật và phổ biến hơn.
Từ "hitching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hitch", bắt nguồn từ tiếng Latinh "hictare", có nghĩa là "kéo" hoặc "cắm". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động cài đặt hoặc gắn kết một cái gì đó, thường là xe hoặc hàng hóa. Qua sự phát triển lịch sử, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hình thức di chuyển hoặc kết nối không chính thức, như việc "hitchhiking", phản ánh cách thức di chuyển bằng cách nhờ vả.
Từ "hitching" thường xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi người nói và viết có thể mô tả các hành vi đi lại không chính thức. Trong ngữ cảnh hàng ngày, “hitching” thường được dùng để chỉ hành động xin đi nhờ xe, thể hiện sự di chuyển tự phát hoặc sự giao tiếp xã hội giữa những người lạ. Từ này cũng có thể áp dụng trong các tình huống nói về sự kết nối hoặc gắn bó trong các mối quan hệ cá nhân.