Bản dịch của từ Hitherto trong tiếng Việt
Hitherto

Hitherto (Adverb)
Cho đến bây giờ hoặc cho đến thời điểm đang thảo luận.
Until now or until the point in time under discussion.
Hitherto, she had never been to a social event.
Cho đến nay, cô ấy chưa bao giờ tham gia sự kiện xã hội.
He had hitherto avoided large social gatherings.
Anh ấy cho đến nay đã tránh các buổi tụ tập xã hội lớn.
Have you hitherto experienced any cultural shocks in social settings?
Bạn đã từng trải qua bất kỳ sốc văn hóa nào trong môi trường xã hội chưa?
Từ "hitherto" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "cho đến nay" hoặc "đến thời điểm hiện tại". Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh trang trọng, thường trong văn viết, để chỉ một giai đoạn thời gian trước đó mà không có sự thay đổi nào. "Hitherto" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này tương đối hiếm trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong tác phẩm văn học và các bài luận học thuật.
Từ "hitherto" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "hither" và "to", có nghĩa là "đến đây" hoặc "cho đến nay". Các yếu tố này xuất phát từ tiếng Đức cổ với nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ thời gian hoặc không gian, nhấn mạnh rằng một sự kiện hoặc trạng thái vẫn tồn tại đến thời điểm hiện tại. Ngày nay, "hitherto" thường được áp dụng trong văn phong trang trọng để báo hiệu điều gì đó vẫn chưa xảy ra hoặc chưa được khám phá cho đến thời điểm hiện tại.
Từ "hitherto" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và pháp lý, nhưng ít phổ biến trong bốn phần của IELTS. Mặc dù không xuất hiện thường xuyên trong các đề thi nghe, nói, đọc, viết, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả lịch sử hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "hitherto" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc điều gì đó đã tồn tại cho đến thời điểm hiện tại, thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp