Bản dịch của từ Hnn trong tiếng Việt

Hnn

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hnn (Interjection)

hˈʌn
hˈʌn
01

Biểu thị sự suy nghĩ hoặc cân nhắc.

Indicating thinking or pondering.

Ví dụ

Hnn, I'm not sure about attending the social event.

Hnn, tôi không chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội.

Hnn, she hesitated before sharing her thoughts with the group.

Hnn, cô ấy do dự trước khi chia sẻ suy nghĩ với nhóm.

Hnn, his expression showed he was deep in thought.

Hnn, biểu cảm của anh ấy cho thấy anh ấy đang suy tư sâu sắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hnn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hnn

Không có idiom phù hợp