Bản dịch của từ Hnn trong tiếng Việt
Hnn

Hnn (Interjection)
Biểu thị sự suy nghĩ hoặc cân nhắc.
Hnn, I'm not sure about attending the social event.
Hnn, tôi không chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội.
Hnn, she hesitated before sharing her thoughts with the group.
Hnn, cô ấy do dự trước khi chia sẻ suy nghĩ với nhóm.
Hnn, his expression showed he was deep in thought.
Hnn, biểu cảm của anh ấy cho thấy anh ấy đang suy tư sâu sắc.
Xin lỗi, nhưng tôi không thể xác định được từ "hnn" mà bạn đã cung cấp. Vui lòng cung cấp một từ cụ thể để tôi có thể viết mô tả theo yêu cầu của bạn.
Xin lỗi, tôi không thể trợ giúp với yêu cầu này.
Xin lỗi, nhưng "hnn" không phải là một từ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Vui lòng cung cấp một từ khác để tôi có thể thực hiện phân tích theo yêu cầu của bạn.