Bản dịch của từ Pondering trong tiếng Việt
Pondering

Pondering (Verb)
She was pondering the idea of volunteering at the local shelter.
Cô ấy đang suy nghĩ về việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
After pondering for hours, he decided to join the community service project.
Sau khi suy nghĩ suốt giờ đồng hồ, anh ấy quyết định tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
Pondering the impact of social media on society is important.
Suy nghĩ về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội là quan trọng.
Dạng động từ của Pondering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ponder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pondered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pondered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ponders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pondering |
Pondering (Adjective)
After the lecture, she sat alone, pondering the implications of poverty.
Sau bài giảng, cô ấy ngồi một mình, suy tư về hậu quả của nghèo đói.
The book club members were seen pondering over the next book selection.
Các thành viên câu lạc bộ sách được nhìn thấy suy tư về lựa chọn cuốn sách tiếp theo.
The psychologist observed the patient quietly pondering his life choices.
Nhà tâm lý học quan sát bệnh nhân suy tư lặng lẽ về lựa chọn cuộc sống của mình.
Họ từ
"Rung động" là một danh từ và động từ có nghĩa là suy nghĩ cẩn thận, xem xét một vấn đề hoặc tình huống một cách sâu sắc. Trong tiếng Anh, "pondering" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết lý hoặc tâm lý, thể hiện quá trình tư duy phản chiếu. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc ý nghĩa; tuy nhiên, trong văn viết, "pondering" có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn phong học thuật ở Anh. Từ này thường được dùng để mô tả các hoạt động tư duy có tính chất nghiêm túc và sâu sắc.
Từ "pondering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ponderare", có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "đánh giá". Từ này được hình thành từ "pondus", có nghĩa là "trọng lượng". Qua thời gian, "pondering" đã phát triển để chỉ quá trình suy nghĩ sâu sắc và xem xét đầy đủ một vấn đề hoặc tình huống. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự nghiêm túc trong việc phân tích và suy ngẫm về các khía cạnh khác nhau của một vấn đề.
Từ "pondering" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi người thí sinh phải trình bày ý tưởng hoặc phản ánh về một chủ đề nào đó. Từ này có nghĩa là suy nghĩ kỹ lưỡng hoặc cân nhắc. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "pondering" thường được sử dụng để mô tả quá trình tư duy sâu sắc về quyết định hay vấn đề phức tạp, thể hiện sự nghiêm túc trong việc xem xét các giả thuyết và lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp