Bản dịch của từ Ho-hum trong tiếng Việt
Ho-hum

Ho-hum (Adjective)
Nhạt nhẽo.
The lecture was ho-hum, putting everyone to sleep.
Bài giảng nhạt nhẽo, khiến mọi người ngủ gật.
The party was anything but ho-hum, with lively music and dancing.
Bữa tiệc không chút nhàm chán, với âm nhạc sôi động và nhảy múa.
Was the movie ho-hum or did it keep you on the edge of your seat?
Bộ phim có nhàm chán không hay nó khiến bạn hồi hộp?
Ho-hum (Interjection)
Được sử dụng để thể hiện sự chán nản hoặc cam chịu.
Used to express boredom or resignation.
Another ho-hum day at work.
Một ngày làm việc nhạt nhẽo khác.
She felt ho-hum about the party invitation.
Cô ấy cảm thấy chán chường với lời mời dự tiệc.
Isn't it just another ho-hum event in our lives?
Đó không phải chỉ là một sự kiện nhạt nhẽo khác trong cuộc sống của chúng ta sao?
"Ho-hum" là một từ ngữ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác chán nản, không hứng thú hoặc sự tầm thường. Trong cả Anh và Mỹ, "ho-hum" có cùng cách phát âm và ý nghĩa, tuy nhiên, trong văn viết, từ này có thể ít được sử dụng hơn trong văn phong trang trọng. Nó thường xuất hiện trong văn nói hoặc các tình huống không chính thức. Sự lặp lại âm tiết trong từ này tạo nên cảm giác nhẹ nhàng nhưng cũng thể hiện rõ sự thiếu nhiệt huyết.
Từ "ho-hum" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ âm thanh hài hước hoặc sự thờ ơ. Nó thường được coi là biểu thị cho sự thiếu hứng thú hoặc châm biếm, phản ánh trạng thái buồn chán hoặc không thỏa mãn. Việc lặp lại âm thanh trong từ ngữ này nhấn mạnh cảm xúc thụ động, làm nổi bật sự thiếu hấp dẫn của một tình huống, phản ánh trạng thái cảm xúc chủ yếu trong văn hóa hiện đại.
Từ "ho-hum" thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, diễn tả sự buồn tẻ hoặc thiếu hứng thú. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu do tính chất không trang trọng và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn hóa đại chúng hoặc trong các tác phẩm văn học giải trí. Nó thường được áp dụng khi người nói muốn bày tỏ sự chán nản hoặc sự không ấn tượng với một sự kiện, trải nghiệm hoặc ý tưởng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp