Bản dịch của từ Ho-hum trong tiếng Việt

Ho-hum

Adjective Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ho-hum (Adjective)

hoʊ həm
hoʊ həm
01

Nhạt nhẽo.

Boring.

Ví dụ

The lecture was ho-hum, putting everyone to sleep.

Bài giảng nhạt nhẽo, khiến mọi người ngủ gật.

The party was anything but ho-hum, with lively music and dancing.

Bữa tiệc không chút nhàm chán, với âm nhạc sôi động và nhảy múa.

Was the movie ho-hum or did it keep you on the edge of your seat?

Bộ phim có nhàm chán không hay nó khiến bạn hồi hộp?

Ho-hum (Interjection)

hoʊ həm
hoʊ həm
01

Được sử dụng để thể hiện sự chán nản hoặc cam chịu.

Used to express boredom or resignation.

Ví dụ

Another ho-hum day at work.

Một ngày làm việc nhạt nhẽo khác.

She felt ho-hum about the party invitation.

Cô ấy cảm thấy chán chường với lời mời dự tiệc.

Isn't it just another ho-hum event in our lives?

Đó không phải chỉ là một sự kiện nhạt nhẽo khác trong cuộc sống của chúng ta sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ho-hum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ho-hum

Không có idiom phù hợp