Bản dịch của từ Hoaching trong tiếng Việt
Hoaching

Hoaching (Adjective)
The park was hoaching with families during the summer picnic last year.
Công viên đông đúc với các gia đình trong buổi dã ngoại mùa hè năm ngoái.
The cafe was not hoaching with customers at 8 AM yesterday.
Quán cà phê không đông đúc với khách hàng lúc 8 giờ sáng hôm qua.
Was the street hoaching with tourists during the festival last month?
Có phải con phố đông đúc với du khách trong lễ hội tháng trước không?
Từ "hoaching" không được công nhận trong từ điển tiếng Anh tiêu chuẩn và có thể được coi là một từ địa phương hoặc chuyên môn trong một số ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "hoaching" có thể ám chỉ đến hành động hoặc quá trình lén lút, hoặc một tình huống hỗn loạn. Cần phải lưu ý rằng tính phổ biến và ý nghĩa của từ này có thể thay đổi theo khu vực.
Từ "hoaching" có nguồn gốc từ tiếng Anh, một từ lóng được sử dụng chủ yếu trong môi trường mạng. Từ này bắt nguồn từ động từ "hoax", có nguồn từ tiếng Latin "hŏc", có nghĩa là "điều này". Trong lịch sử, từ "hoax" đã được sử dụng để chỉ một trò gian lận hoặc lừa đảo nào đó. Hiện nay, "hoaching" gắn liền với việc phát tán thông tin sai lệch hoặc nhầm lẫn, thường liên quan đến việc gây rối hoặc thách thức trong không gian mạng.
Thuật ngữ "hoaching" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tiếng lóng hoặc diễn đạt không chính thức, chủ yếu trong các cuộc trò chuyện về định kiến hoặc người có hành động không phù hợp. Khả năng sử dụng trong môi trường học thuật hạn chế, khiến cho việc gặp gỡ từ này trong các văn bản học thuật rất hiếm.