Bản dịch của từ Hoaching trong tiếng Việt

Hoaching

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoaching (Adjective)

01

Đầy hoặc tràn ngập người hoặc đồ vật.

Full of or swarming with people or things.

Ví dụ

The park was hoaching with families during the summer picnic last year.

Công viên đông đúc với các gia đình trong buổi dã ngoại mùa hè năm ngoái.

The cafe was not hoaching with customers at 8 AM yesterday.

Quán cà phê không đông đúc với khách hàng lúc 8 giờ sáng hôm qua.

Was the street hoaching with tourists during the festival last month?

Có phải con phố đông đúc với du khách trong lễ hội tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hoaching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoaching

Không có idiom phù hợp