Bản dịch của từ Hobo trong tiếng Việt

Hobo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hobo (Noun)

hˈoʊboʊ
hˈoʊboʊ
01

Một người vô gia cư; một kẻ lang thang hoặc lang thang.

A homeless person; a tramp or vagrant.

Ví dụ

The hobo wandered the streets looking for shelter.

Những người lang thang trên đường phố để tìm nơi trú ẩn.

The charity organization provided food for the homeless hobos.

Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn cho những người lang thang vô gia cư.

The city implemented policies to help the vagrant hobos.

Thành phố thực hiện các chính sách để giúp đỡ những người lang thang lang thang.

Dạng danh từ của Hobo (Noun)

SingularPlural

Hobo

Hobos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hobo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hobo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.