Bản dịch của từ Hobo trong tiếng Việt
Hobo

Hobo (Noun)
The hobo wandered the streets looking for shelter.
Những người lang thang trên đường phố để tìm nơi trú ẩn.
The charity organization provided food for the homeless hobos.
Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn cho những người lang thang vô gia cư.
The city implemented policies to help the vagrant hobos.
Thành phố thực hiện các chính sách để giúp đỡ những người lang thang lang thang.
Dạng danh từ của Hobo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hobo | Hobos |
Họ từ
Từ "hobo" chỉ người di cư hoặc người vô gia cư, thường đi lang thang và sống với số tiền hạn chế, có thể đi tàu hỏa để di chuyển. Từ này xuất phát từ văn hóa Mỹ vào đầu thế kỷ 20. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hobo" được sử dụng đồng nghĩa, nhưng ở Anh, thuật ngữ "tramp" hoặc "vagrant" thường phổ biến hơn. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "hobo" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, với nghĩa chỉ những người lang thang, thường là công nhân di cư. Nguyên gốc từ "hobo" có thể bắt nguồn từ cụm từ "homeward bound", biểu thị cho những người tìm kiếm cơ hội làm việc và trở về nhà. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh tình trạng xã hội và kinh tế của thời kỳ đó, khi nhiều người chạy trốn khỏi nghèo đói và tìm kiếm việc làm. Ý nghĩa hiện tại của "hobo" vẫn giữ lại bản chất của việc di cư và sự tạm bợ, thể hiện cuộc sống không ổn định của những người lang thang.
Từ "hobo" xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần đọc và viết, "hobo" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đời sống của những người vô gia cư hoặc vấn đề xã hội liên quan, nhưng không thường xuyên được sử dụng. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được nhắc đến trong các chủ đề về xã hội hoặc văn hóa. Ngoài ra, "hobo" thường được sử dụng trong văn học hoặc các tài liệu mô tả về cuộc sống lang thang ở Mỹ vào đầu thế kỷ 20.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp