Bản dịch của từ Tramp trong tiếng Việt

Tramp

Noun [U/C]Verb

Tramp (Noun)

tɹˈæmp
tɹˈæmp
01

Một người đi bộ từ nơi này sang nơi khác để tìm việc làm hoặc lang thang hoặc ăn xin.

A person who travels from place to place on foot in search of work or as a vagrant or beggar.

Ví dụ

The tramp wandered the streets looking for odd jobs.

Người lang thang lang thang trên đường tìm việc làm lạ.

The town provided shelter for the homeless tramps.

Thị trấn cung cấp nơi trú ngụ cho những kẻ lang thang vô gia cư.

02

Một người phụ nữ có nhiều cuộc gặp gỡ hoặc quan hệ tình dục bình thường.

A woman who has many casual sexual encounters or relationships.

Ví dụ

She was labeled as a tramp for her lifestyle choices.

Cô ấy bị gán mác là một người phụ nữ đi lêu lỏng vì lối sống của mình.

The gossip about the tramp spread quickly in the community.

Những lời đồn về người phụ nữ đi lêu lỏng lan rộng trong cộng đồng.

03

Tiếng bước chân nặng nề.

The sound of heavy steps.

Ví dụ

The tramp of protesters echoed through the streets.

Tiếng bước chân của người biểu tình vang vọng qua đường phố.

The tramp of soldiers marching in unison was intimidating.

Tiếng bước chân của binh lính diễu hành cùng nhau làm sợ hãi.

04

Một chuyến đi bộ dài thường rất mệt mỏi.

A long walk, typically a tiring one.

Ví dụ

After the protest, they went on a long tramp.

Sau cuộc biểu tình, họ đã đi trên một chuyến đi dài.

She enjoys a tramp in the countryside every weekend.

Cô ấy thích thú với một chuyến đi dài ở nông thôn mỗi cuối tuần.

05

Tàu chở hàng chuyên chở hàng hóa giữa nhiều cảng khác nhau thay vì đi theo một tuyến cố định.

A cargo vessel that carries goods between many different ports rather than sailing a fixed route.

Ví dụ

The tramp visited multiple ports to unload various goods.

Tàu tramp ghé thăm nhiều cảng để dỡ hàng hóa khác nhau.

The tramp's crew often experiences diverse cultures during their voyages.

Phi hành đoàn của tàu tramp thường trải qua nhiều văn hóa khác nhau trong chuyến hải trình của họ.

06

Tấm kim loại bảo vệ đế ủng dùng để đào đất.

A metal plate protecting the sole of a boot used for digging.

Ví dụ

The homeless man wore worn-out boots with tramps on them.

Người đàn ông vô gia cư mặc giày rách với tramps.

She found a rusty tramp in the park while cleaning up.

Cô ấy tìm thấy một cái tramp gỉ sét trong công viên khi dọn dẹp.

Tramp (Verb)

tɹˈæmp
tɹˈæmp
01

Đi lại nặng nề hoặc ồn ào.

Walk heavily or noisily.

Ví dụ

The protestors tramp through the streets demanding change.

Các người biểu tình đi dọc qua các con đường đòi thay đổi.

He tramped around the city looking for a job opportunity.

Anh ta lang thang khắp thành phố tìm cơ hội việc làm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tramp

Không có idiom phù hợp