Bản dịch của từ Tramp trong tiếng Việt

Tramp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tramp(Noun)

tɹˈæmp
tɹˈæmp
01

Tiếng bước chân nặng nề.

The sound of heavy steps.

Ví dụ
02

Tàu chở hàng chuyên chở hàng hóa giữa nhiều cảng khác nhau thay vì đi theo một tuyến cố định.

A cargo vessel that carries goods between many different ports rather than sailing a fixed route.

Ví dụ
03

Một chuyến đi bộ dài thường rất mệt mỏi.

A long walk, typically a tiring one.

Ví dụ
04

Một người phụ nữ có nhiều cuộc gặp gỡ hoặc quan hệ tình dục bình thường.

A woman who has many casual sexual encounters or relationships.

Ví dụ
05

Một người đi bộ từ nơi này sang nơi khác để tìm việc làm hoặc lang thang hoặc ăn xin.

A person who travels from place to place on foot in search of work or as a vagrant or beggar.

Ví dụ
06

Tấm kim loại bảo vệ đế ủng dùng để đào đất.

A metal plate protecting the sole of a boot used for digging.

Ví dụ

Dạng danh từ của Tramp (Noun)

SingularPlural

Tramp

Tramps

Tramp(Verb)

tɹˈæmp
tɹˈæmp
01

Đi lại nặng nề hoặc ồn ào.

Walk heavily or noisily.

Ví dụ

Dạng động từ của Tramp (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tramp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tramped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tramped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tramps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tramping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ