Bản dịch của từ Tramp trong tiếng Việt
Tramp
Tramp (Noun)
The tramp wandered the streets looking for odd jobs.
Người lang thang lang thang trên đường tìm việc làm lạ.
The town provided shelter for the homeless tramps.
Thị trấn cung cấp nơi trú ngụ cho những kẻ lang thang vô gia cư.
She was labeled as a tramp for her lifestyle choices.
Cô ấy bị gán mác là một người phụ nữ đi lêu lỏng vì lối sống của mình.
The gossip about the tramp spread quickly in the community.
Những lời đồn về người phụ nữ đi lêu lỏng lan rộng trong cộng đồng.
The tramp of protesters echoed through the streets.
Tiếng bước chân của người biểu tình vang vọng qua đường phố.
The tramp of soldiers marching in unison was intimidating.
Tiếng bước chân của binh lính diễu hành cùng nhau làm sợ hãi.
After the protest, they went on a long tramp.
Sau cuộc biểu tình, họ đã đi trên một chuyến đi dài.
She enjoys a tramp in the countryside every weekend.
Cô ấy thích thú với một chuyến đi dài ở nông thôn mỗi cuối tuần.
The tramp visited multiple ports to unload various goods.
Tàu tramp ghé thăm nhiều cảng để dỡ hàng hóa khác nhau.
The tramp's crew often experiences diverse cultures during their voyages.
Phi hành đoàn của tàu tramp thường trải qua nhiều văn hóa khác nhau trong chuyến hải trình của họ.
The homeless man wore worn-out boots with tramps on them.
Người đàn ông vô gia cư mặc giày rách với tramps.
She found a rusty tramp in the park while cleaning up.
Cô ấy tìm thấy một cái tramp gỉ sét trong công viên khi dọn dẹp.
Tramp (Verb)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp