Bản dịch của từ Beggar trong tiếng Việt

Beggar

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beggar (Noun)

bˈɛgɚ
bˈɛgəɹ
01

Một người thuộc một loại cụ thể, đặc biệt là người đáng ghen tị hoặc đáng thương.

A person of a specified type especially one to be envied or pitied.

Ví dụ

The beggar on Main Street asked for food and help.

Người ăn xin trên phố Main đã xin thức ăn và giúp đỡ.

Many people do not help the beggar near the park.

Nhiều người không giúp đỡ người ăn xin gần công viên.

Why does the beggar sit outside the grocery store?

Tại sao người ăn xin lại ngồi bên ngoài cửa hàng tạp hóa?

02

Một người, điển hình là người vô gia cư, sống bằng cách xin tiền hoặc thức ăn.

A person typically a homeless one who lives by asking for money or food.

Ví dụ

The beggar on Main Street asked for food every day.

Người ăn xin trên phố Main xin ăn mỗi ngày.

Many people do not help the beggar near the park.

Nhiều người không giúp đỡ người ăn xin gần công viên.

Why do some ignore the beggar at the bus station?

Tại sao một số người lại phớt lờ người ăn xin ở bến xe buýt?

Dạng danh từ của Beggar (Noun)

SingularPlural

Beggar

Beggars

Beggar (Verb)

bˈɛgɚ
bˈɛgəɹ
01

Giảm (ai đó) vào tình trạng nghèo đói.

Reduce someone to poverty.

Ví dụ

The economic crisis may beggar many families in our community.

Cuộc khủng hoảng kinh tế có thể khiến nhiều gia đình trong cộng đồng nghèo đi.

The new policies will not beggar the local businesses.

Các chính sách mới sẽ không khiến các doanh nghiệp địa phương nghèo đi.

Will the rising prices beggar the elderly in our city?

Giá cả tăng cao có khiến người cao tuổi trong thành phố nghèo đi không?

Dạng động từ của Beggar (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beggar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beggared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beggared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beggars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beggaring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beggar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beggar

Không có idiom phù hợp