Bản dịch của từ Beggar trong tiếng Việt
Beggar

Beggar (Noun)
Một người thuộc một loại cụ thể, đặc biệt là người đáng ghen tị hoặc đáng thương.
A person of a specified type especially one to be envied or pitied.
The beggar on Main Street asked for food and help.
Người ăn xin trên phố Main đã xin thức ăn và giúp đỡ.
Many people do not help the beggar near the park.
Nhiều người không giúp đỡ người ăn xin gần công viên.
Why does the beggar sit outside the grocery store?
Tại sao người ăn xin lại ngồi bên ngoài cửa hàng tạp hóa?
The beggar on Main Street asked for food every day.
Người ăn xin trên phố Main xin ăn mỗi ngày.
Many people do not help the beggar near the park.
Nhiều người không giúp đỡ người ăn xin gần công viên.
Why do some ignore the beggar at the bus station?
Tại sao một số người lại phớt lờ người ăn xin ở bến xe buýt?
Dạng danh từ của Beggar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beggar | Beggars |
Beggar (Verb)
The economic crisis may beggar many families in our community.
Cuộc khủng hoảng kinh tế có thể khiến nhiều gia đình trong cộng đồng nghèo đi.
The new policies will not beggar the local businesses.
Các chính sách mới sẽ không khiến các doanh nghiệp địa phương nghèo đi.
Will the rising prices beggar the elderly in our city?
Giá cả tăng cao có khiến người cao tuổi trong thành phố nghèo đi không?
Dạng động từ của Beggar (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beggar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beggared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beggared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beggars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beggaring |
Họ từ
"Beggar" là danh từ chỉ người ăn xin, thường được sử dụng để mô tả những cá nhân sống dựa vào lòng tốt của người khác để kiếm sống, đặc biệt qua việc xin tiền hoặc thức ăn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do sự khác biệt trong khẩu âm. Từ "beggar" cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ những người phụ thuộc quá nhiều vào sự trợ giúp của người khác.
Từ "beggar" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "beuq", có nghĩa là "người xin ăn". Nó có nguồn gốc từ động từ Latin "beggare", có nghĩa là "xin" hoặc "đòi hỏi". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh một thực trạng xã hội lâu dài, nơi mà những người thiếu thốn phải phụ thuộc vào sự nhân ái của người khác. Ngày nay, "beggar" không chỉ mô tả người xin ăn mà còn biểu thị cho những vấn đề xã hội liên quan đến nghèo đói và khánh kiệt.
Từ "beggar" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong các bài thi viết và nói, nơi mà chủ đề có thể thường liên quan đến vấn đề xã hội nhưng ít khi trực tiếp bàn về người ăn xin. Trong văn cảnh rộng hơn, "beggar" thường được dùng để miêu tả các tình huống liên quan đến nghèo đói, sự khan hiếm và các vấn đề xã hội phức tạp, có thể xuất hiện trong các bài báo, nghiên cứu hoặc tác phẩm văn học nhằm khơi gợi lòng trắc ẩn và nhận thức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp