Bản dịch của từ Vagrant trong tiếng Việt

Vagrant

AdjectiveNoun [U/C]

Vagrant (Adjective)

vˈeɪgɹnt
vˈeɪgɹnt
01

Liên quan đến hoặc sống cuộc sống của một kẻ lang thang.

Relating to or living the life of a vagrant

Ví dụ

Many vagrant individuals seek shelter in downtown Los Angeles.

Nhiều người sống lang thang tìm nơi trú ẩn ở trung tâm Los Angeles.

The vagrant population does not always receive adequate support from local services.

Dân số lang thang không phải lúc nào cũng nhận được hỗ trợ đầy đủ từ dịch vụ địa phương.

Are vagrant people getting enough help from the government programs?

Người sống lang thang có nhận đủ sự giúp đỡ từ các chương trình của chính phủ không?

Vagrant (Noun)

vˈeɪgɹnt
vˈeɪgɹnt
01

Một người không có nhà ở ổn định hoặc công việc thường xuyên, lang thang từ nơi này sang nơi khác và sống bằng nghề ăn xin.

A person without a settled home or regular work who wanders from place to place and lives by begging

Ví dụ

The vagrant asked for food near Central Park yesterday.

Người lang thang đã xin đồ ăn gần Công viên Trung tâm hôm qua.

Many vagrants do not receive help from local shelters.

Nhiều người lang thang không nhận được sự giúp đỡ từ các nơi trú ẩn.

Why are there so many vagrants in urban areas?

Tại sao có nhiều người lang thang ở khu vực đô thị?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vagrant

Không có idiom phù hợp