Bản dịch của từ Vagrant trong tiếng Việt
Vagrant
Vagrant (Adjective)
Many vagrant individuals seek shelter in downtown Los Angeles.
Nhiều người sống lang thang tìm nơi trú ẩn ở trung tâm Los Angeles.
The vagrant population does not always receive adequate support from local services.
Dân số lang thang không phải lúc nào cũng nhận được hỗ trợ đầy đủ từ dịch vụ địa phương.
Are vagrant people getting enough help from the government programs?
Người sống lang thang có nhận đủ sự giúp đỡ từ các chương trình của chính phủ không?
Vagrant (Noun)
The vagrant asked for food near Central Park yesterday.
Người lang thang đã xin đồ ăn gần Công viên Trung tâm hôm qua.
Many vagrants do not receive help from local shelters.
Nhiều người lang thang không nhận được sự giúp đỡ từ các nơi trú ẩn.
Why are there so many vagrants in urban areas?
Tại sao có nhiều người lang thang ở khu vực đô thị?
Dạng danh từ của Vagrant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vagrant | Vagrants |
Họ từ
Từ "vagrant" được định nghĩa là một người vô gia cư, sống lang thang mà không có nơi ở cố định. Trong tiếng Anh, từ này thể hiện cả nghĩa tích cực lẫn tiêu cực, nhưng chủ yếu được sử dụng để chỉ những người không có nơi định cư và thường bị xem như một vấn đề xã hội. Về mặt chính tả, "vagrant" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, phần lớn liên quan đến ngữ điệu và âm sắc trong từng biến thể tiếng.
Từ "vagrant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vagrantem", dạng hiện tại phân từ của động từ "vagrare", nghĩa là "lang thang". Từ này được sử dụng trong tiếng Pháp thế kỷ 14 với nghĩa "người nhàn rỗi". Trong lịch sử, "vagrant" thường chỉ những người không có nơi cư trú, sống lang thang từ nơi này đến nơi khác. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn duy trì ý nghĩa về sự di chuyển không ổn định, thường gắn liền với những người thiếu thốn tài chính hoặc không có mái nhà.
Từ "vagrant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến chủ đề xã hội, luật pháp hoặc kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường chỉ những người vô gia cư hoặc lang thang, đặc biệt trong văn chương hoặc báo chí khi thảo luận về các vấn đề xã hội. Sử dụng "vagrant" thường gợi nhắc đến những câu chuyện về nghèo khó và sự thiếu thốn, làm nổi bật các khía cạnh nhân đạo của tình trạng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp