Bản dịch của từ Hoggishness trong tiếng Việt

Hoggishness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoggishness (Noun)

hˈɑgɪʃnɛs
hˈɑgɪʃnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái hoggish; sự tham lam; ham ăn.

The quality or state of being hoggish greediness gluttony.

Ví dụ

Hoggishness can harm community relationships in social service programs.

Tính tham lam có thể gây hại cho mối quan hệ cộng đồng trong các chương trình dịch vụ xã hội.

Hoggishness is not acceptable in sharing resources during community events.

Tính tham lam không được chấp nhận trong việc chia sẻ tài nguyên trong các sự kiện cộng đồng.

Is hoggishness a common issue in volunteer organizations like Habitat for Humanity?

Liệu tính tham lam có phải là vấn đề phổ biến trong các tổ chức tình nguyện như Habitat for Humanity không?

Hoggishness (Adjective)

hˈɑgɪʃnɛs
hˈɑgɪʃnɛs
01

Đặc trưng bởi sự tham lam hoặc háu ăn.

Characterized by greediness or gluttony.

Ví dụ

His hoggishness at the buffet shocked everyone during the charity event.

Sự tham lam của anh ấy tại tiệc buffet khiến mọi người sốc trong sự kiện từ thiện.

Many people criticize hoggishness in society as a major problem.

Nhiều người chỉ trích sự tham lam trong xã hội như một vấn đề lớn.

Is hoggishness affecting our community's ability to help the needy?

Liệu sự tham lam có ảnh hưởng đến khả năng giúp đỡ người nghèo trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hoggishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoggishness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.