Bản dịch của từ Hoisted trong tiếng Việt

Hoisted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoisted (Verb)

hˈɔɪstɪd
hˈɔɪstɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của palăng.

Simple past and past participle of hoist.

Ví dụ

The community hoisted the flag during the festival last year.

Cộng đồng đã kéo cờ trong lễ hội năm ngoái.

They did not hoist the banner for the charity event.

Họ đã không kéo băng rôn cho sự kiện từ thiện.

Did they hoist the new sign at the community center?

Họ đã kéo biển hiệu mới tại trung tâm cộng đồng chưa?

Dạng động từ của Hoisted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hoist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hoisted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hoisted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hoists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hoisting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hoisted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoisted

Không có idiom phù hợp