Bản dịch của từ Hoisted trong tiếng Việt
Hoisted

Hoisted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của palăng.
Simple past and past participle of hoist.
The community hoisted the flag during the festival last year.
Cộng đồng đã kéo cờ trong lễ hội năm ngoái.
They did not hoist the banner for the charity event.
Họ đã không kéo băng rôn cho sự kiện từ thiện.
Did they hoist the new sign at the community center?
Họ đã kéo biển hiệu mới tại trung tâm cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Hoisted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hoist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoisting |
Họ từ
Từ "hoisted" là dạng phân từ quá khứ của động từ "hoist", có nghĩa là nâng cao hoặc kéo lên một vật thể nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, mặc dù trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh thường dùng "hoisted" liên quan đến việc nâng cờ, trong khi người Mỹ có thể áp dụng nhiều hơn trong việc nâng các thiết bị hoặc vật nặng. Phát âm cũng khác nhau, với nhấn âm mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "hoisted" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "suscitare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "nâng lên". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ tiếng Pháp cổ "hoister", mang ý nghĩa "nâng lên" hoặc "treo lên". Sự chuyển nghĩa này phản ánh các khía cạnh vật lý của hành động nâng lên, và trong sử dụng hiện đại, "hoisted" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả việc nâng một vật lên cao hoặc treo nó lên vị trí mới, phù hợp với nguồn gốc ban đầu của từ.
Từ "hoisted" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật liên quan đến xây dựng hoặc nâng vật, thường trong các bài viết chuyên ngành. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động vật lý hoặc kỹ thuật như nâng cờ, tải hàng hoá, phản ánh những tình huống cụ thể trong lĩnh vực kỹ thuật và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp