Bản dịch của từ Hold captive trong tiếng Việt

Hold captive

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold captive (Verb)

hoʊld kˈæptɪv
hoʊld kˈæptɪv
01

Giữ ai đó làm tù nhân.

To keep someone as a prisoner.

Ví dụ

The kidnappers hold captive three tourists in the jungle for ransom.

Những kẻ bắt cóc giữ ba du khách làm con tin trong rừng.

They do not hold captive anyone during the protest in Washington.

Họ không giữ ai làm con tin trong cuộc biểu tình ở Washington.

Do they hold captive people for political reasons in this country?

Họ có giữ người làm con tin vì lý do chính trị ở đất nước này không?

Hold captive (Idiom)

01

Giữ ai đó làm tù nhân.

To keep someone as a prisoner.

Ví dụ

The authorities hold captive the suspects from the recent robbery.

Cơ quan chức năng giam giữ những nghi phạm từ vụ cướp gần đây.

They do not hold captive anyone during the protests last month.

Họ không giam giữ ai trong các cuộc biểu tình tháng trước.

Do they hold captive people in secret locations during conflicts?

Họ có giam giữ người ở những nơi bí mật trong các cuộc xung đột không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold captive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold captive

Không có idiom phù hợp