Bản dịch của từ Hold captive trong tiếng Việt
Hold captive

Hold captive (Verb)
The kidnappers hold captive three tourists in the jungle for ransom.
Những kẻ bắt cóc giữ ba du khách làm con tin trong rừng.
They do not hold captive anyone during the protest in Washington.
Họ không giữ ai làm con tin trong cuộc biểu tình ở Washington.
Do they hold captive people for political reasons in this country?
Họ có giữ người làm con tin vì lý do chính trị ở đất nước này không?
Hold captive (Idiom)
The authorities hold captive the suspects from the recent robbery.
Cơ quan chức năng giam giữ những nghi phạm từ vụ cướp gần đây.
They do not hold captive anyone during the protests last month.
Họ không giam giữ ai trong các cuộc biểu tình tháng trước.
Do they hold captive people in secret locations during conflicts?
Họ có giam giữ người ở những nơi bí mật trong các cuộc xung đột không?
Cụm từ "hold captive" được hiểu là hành động giam giữ ai đó chống lại ý muốn của họ, thường trong hoàn cảnh cưỡng bức hoặc bạo lực. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "hold captive" có thể chứa đựng nghĩa vụng về, thể hiện trạng thái bị kiểm soát đáng sợ hơn trong văn hóa phương Tây. Cách dùng chủ yếu của cụm từ này là trong các tình huống liên quan đến hình sự hoặc căng thẳng.
Cụm từ "hold captive" xuất phát từ động từ "hold" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ nguyên tiếng Đức cổ "haldan", nghĩa là giữ, cầm. Thành phần "captive" được hình thành từ tiếng Latin "captivus", có nghĩa là bị bắt giữ. Khi kết hợp lại, "hold captive" chỉ hành động giữ một cá nhân hoặc nhóm người trong tình trạng không tự do, phản ánh lịch sử của việc bắt giữ trong các nền văn hóa khác nhau, đặc biệt trong chiến tranh và buôn bán nô lệ.
Cụm từ "hold captive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong khung cảnh thi IELTS, cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề như an ninh, quyền con người và tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong các bộ phim, sách và báo chí để miêu tả hành vi giam giữ con người trái phép, hoặc trong các cuộc thảo luận về khủng bố và tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp