Bản dịch của từ Hold forth trong tiếng Việt
Hold forth

Hold forth (Verb)
Nói một cách tự tin và dài dòng.
To speak confidently and at length.
The speaker held forth about climate change at the community meeting.
Người diễn giả đã nói nhiều về biến đổi khí hậu tại cuộc họp cộng đồng.
She did not hold forth on her opinions during the discussion.
Cô ấy không nói nhiều về ý kiến của mình trong cuộc thảo luận.
Did he hold forth on social issues at the conference yesterday?
Liệu anh ấy có nói nhiều về các vấn đề xã hội tại hội nghị hôm qua không?
Cụm từ "hold forth" có nghĩa là phát biểu hay thảo luận một cách chi tiết và tự tin về một chủ đề nào đó, thường trong một khoảng thời gian dài. Thuật ngữ này phổ biến trong tiếng Anh nhưng không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "hold forth" thường được dùng trong các cuộc trò chuyện chính thức hoặc học thuật, thể hiện sự trình bày ý kiến hoặc thông tin một cách mạnh mẽ.
Cụm từ "hold forth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với gốc từ động từ "hold" (cầm, giữ) và danh từ "forth" (ra ngoài, phía trước). Từ này được sử dụng để chỉ việc diễn đạt ý kiến hoặc quan điểm một cách mạnh mẽ, thường kéo dài. Vào thế kỷ 16, cụm từ này bắt đầu được dùng để mô tả việc thuyết trình hay trao đổi quan điểm trong các cuộc thảo luận. Ngày nay, nghĩa của nó vẫn liên quan đến việc bày tỏ ý kiến, thường trong bối cảnh tranh luận hay phát biểu.
Cụm từ "hold forth" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc trình bày hoặc bàn luận một cách chi tiết và sâu sắc về một chủ đề cụ thể. Các tình huống phổ biến bao gồm các buổi thuyết trình học thuật, hội thảo và tranh luận, nơi người nói có cơ hội để diễn giải hoặc phát biểu quan điểm của mình một cách mạnh mẽ và có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp