Bản dịch của từ Hold your water trong tiếng Việt
Hold your water

Hold your water (Phrase)
During the meeting, I decided to hold my water about the proposal.
Trong cuộc họp, tôi quyết định giữ im lặng về đề xuất.
She didn't hold her water when discussing the sensitive topic.
Cô ấy không giữ im lặng khi bàn về chủ đề nhạy cảm.
Can you hold your water during the group discussion today?
Bạn có thể giữ im lặng trong buổi thảo luận nhóm hôm nay không?
Câu thành ngữ “hold your water” thường mang ý nghĩa là kiên nhẫn hoặc kiềm chế trong một tình huống nào đó, đặc biệt là khi cảm thấy kích thích hoặc muốn hành động ngay lập tức. Diễn đạt này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, một cách diễn đạt tương tự có thể là "hold your horses", tuy nhiên, “hold your water” ít phổ biến hơn. Cả hai đều thể hiện tính thúc giục để chờ đợi, mặc dù phong cách diễn đạt có thể khác nhau.
Cụm từ "hold your water" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "hold" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "halten" và "water" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "wæter". Ý nghĩa nguyên thủy của cụm này liên quan đến khả năng giữ nước – một yếu tố thiết yếu trong sinh hoạt hàng ngày. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ chuyển sang nghĩa bóng, thường được sử dụng để khuyên nhủ ai đó nên kiên nhẫn hoặc chờ đợi trước khi hành động.
Cụm từ "hold your water" ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức hoặc câu chuyện. Cụm từ này thường được hiểu là yêu cầu ai đó kiên nhẫn hoặc không hành động vội vàng, thường xuất hiện trong các tình huống tương tác hàng ngày, trò chuyện thân mật, hoặc khi khuyên nhủ ai đó không nên vội quyết định. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và viết lách chính thức, cụm từ này hầu như không được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp